🌟 형통 (亨通)

Danh từ  

1. 모든 일이 원하는 대로 잘되어 감.

1. SỰ HANH THÔNG, SỰ THUẬN LỢI: Việc mọi việc được tốt đẹp như mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형통을 기원하다.
    Pray for good fortune.
  • Google translate 형통을 바라다.
    Hope for good fortune.
  • Google translate 형통을 이루다.
    Come into shape.
  • Google translate 올해에는 바깥일과 집안일 모두가 뜻대로 잘 풀려 만사가 형통이었다.
    This year, both the outside work and the house work went well.
  • Google translate 우리는 가게를 열 때 장사의 형통을 기원하는 마음으로 고사를 지냈다.
    When we opened the shop, we held a rite of death in the hope of the prosperity of the trade.

형통: going well,おもいどおり【思い通り】,prospérité, réussite,que va bien,رفاهية, رخاء,санаснаар бүтэх, сэтгэлчлэн бүтэх,sự hanh thông, sự thuận lợi,การบรรลุตามเป้าหมาย, การสำเร็จตามเป้าหมาย, การประสบความสำเร็จดี, การดำเนินไปได้ด้วยดี,kelancaran,исполнение; осуществление,亨通,如意,顺利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형통 (형통)
📚 Từ phái sinh: 형통하다(亨通하다): 모든 일이 원하는 대로 잘되어 가다.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8)