🌟 사족 (四足)

Danh từ  

1. 짐승의 네 발.

1. BỐN CHÂN: Bốn chân của thú vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사족 보행.
    Four-legged walking.
  • Google translate 사족이 달리다.
    Run with four legs.
  • Google translate 사족을 묶다.
    Tie the four limbs.
  • Google translate 우리는 돼지의 사족을 모두 묶어 움직이지 못하게 한 다음 돼지를 잡았다.
    We tied up all the four limbs of a pig so they wouldn't move and then caught it.
  • Google translate 사족 달린 짐승인지 사람인지 잘 구분이 안가는 검은 물체가 저 멀리 아른거렸다.
    A black object, which was indistinguishable from a four-legged beast or a human being, crumbled in the distance away.

사족: four legs,しそく・よつあし【四足】,quatre pattes, quatre membres,extremidad, miembro,أربع أقدام,дөрвөн хөл, дөрвөн мөч,bốn chân,เท้าสี่ข้าง, เท้าสี่เท้า, สี่เท้า,empat kaki binatang,лапы,四腿,四脚,

2. (속된 말로) 사람의 팔과 다리.

2. TAY CHÂN: (cách nói thông tục) Tay và chân của người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사족이 멀쩡하다.
    The four limbs are intact.
  • Google translate 사족이 성하다.
    Sajok is prosperous.
  • Google translate 사족을 들고 기뻐하다.
    Rejoice with all fours.
  • Google translate 사족을 들고 반가워하다.
    Glad to have four legs.
  • Google translate 엄마는 나에게 사족이 멀쩡하면서 왜 집에만 있냐고 구박을 했다.
    My mom scolded me for staying at home when my family was fine.
  • Google translate 사족이 성한 젊은 거지가 구걸을 하고 있는 것을 보고 한 할아버지가 혀을 차셨다.
    A grandfather kicked his tongue when he saw a young beggar of noble blood begging.
  • Google translate 할머니, 힘드신데 집안일 같은 거 하지 마시고 좀 쉬세요.
    Grandma, you're tired, so don't do chores and get some rest.
    Google translate 내가 아직 사족이 멀쩡한데 앉아만 있으려니 답답해서 그런다.
    I'm still alive, but i'm frustrated to sit around.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사족 (사ː족) 사족이 (사ː조기) 사족도 (사ː족또) 사족만 (사ː종만)


🗣️ 사족 (四足) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273)