🌟 전우애 (戰友愛)

Danh từ  

1. 전쟁터에서 같이 싸운 동료로서 서로 아끼고 사랑하는 마음.

1. TÌNH CHIẾN HỮU, TÌNH ĐỒNG ĐỘI, TÌNH ĐỒNG CHÍ: Sự yêu thương và đùm bọc lẫn nhau của những người cùng chiến đấu ở ngoài chiến trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강한 전우애.
    Strong comradeship.
  • 뜨거운 전우애.
    Hot comradeship.
  • 전우애를 느끼다.
    Feel comradeship.
  • 전우애를 발휘하다.
    Show one's comradeship.
  • 전우애로 단결하다.
    Unite by comradeship.
  • 전우애로 뭉치다.
    To unite in comradeship.
  • 우리 부대는 삼 년간의 전투를 함께 하면서 뜨거운 전우애를 다졌다.
    Our troops cemented their hot comradeship by sharing three years of fighting together.
  • 훈련소를 마친 군인들은 서로 전쟁을 같이 치룬듯 끈끈한 전우애가 넘쳤다.
    After finishing the training camp, the soldiers were full of close comradeship, as if they were at war with each other.
  • 전우애라는 게 그렇게 끈끈한 건가?
    Is comradeship that sticky?
    그럼, 죽음의 고비를 같이 넘긴 사이인 거잖아.
    So, we've been through death together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전우애 (저ː누애)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)