🌟 등한하다 (等閑 하다)

Tính từ  

1. 무엇에 관심이 없거나 소홀하다.

1. CHỂNH MẢNG, SAO LÃNG: Chểnh mảng hay không quan tâm đến cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공부에 등한하다.
    Neglect one's studies.
  • 매사에 등한하다.
    I'm lazy about everything.
  • 본업에 등한하다.
    Leave for the main job.
  • 연구에 등한하다.
    Neglect one's studies.
  • 신앙에 등한하다.
    Loyal to faith.
  • 학생의 본분인 공부에 등한해서는 안 될 것이다.
    You shouldn't neglect studying, which is your duty of a student.
  • 박 대리는 매사에 등한하여 주변 사람까지도 힘이 빠지게 한다.
    Assistant manager park does everything so that even people around him feel weak.
  • 네가 웬일이야? 먼저 교회를 가자고 하고?
    What are you doing here? you want me to go to church first?
    놀기 바빠서 그동안 신앙 생활에 등한했던 것 같아서.
    I've been busy playing around, so i've been neglecting my religious life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등한하다 (등ː한하다) 등한한 (등ː한한) 등한하여 (등ː한하여) 등한해 (등ː한해) 등한하니 (등ː한하니) 등한합니다 (등ː한함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59)