🌟 소홀 (疏忽)

Danh từ  

1. 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족함.

1. SỰ CẨU THẢ, SỰ HỜI HỢT, SỰ CHỂNH MẢNG, SỰ LƠ LÀ: Việc không coi trọng nên thiếu sự chú ý hoặc nhiệt tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감독 소홀.
    Poor supervision.
  • Google translate 관리 소홀.
    Carelessness.
  • Google translate 소홀로 망치다.
    To spoil with neglect.
  • Google translate 안전 관리 소홀은 대형 참사로 이어질 수 있으니 항상 시설물 감독에 유의해야 한다.
    Care should always be taken to supervise the facilities, as negligence in safety management can lead to a major disaster.
  • Google translate 김 씨는 최근 발생한 건물의 화재에 대해 관리 소홀의 책임을 면하기 어려울 것 같다.
    Mr. kim is unlikely to escape responsibility for the recent fire in the building.
  • Google translate 경찰의 감시 소홀로 인해 범인이 도주한 거 같다고 해요.
    Apparently, the criminal fled because of the police's neglect of surveillance.
    Google translate 수사를 계속하고 있다니 곧 다시 잡게 되겠죠.
    You're continuing your investigation, and you'll catch it again soon.

소홀: carelessness; negligence; indifference,おろそか【疎か】。そりゃく【疎略】。けいし【軽視】。なおざり【等閑】,négligence, inattention, insouciance, indifférence, inadvertance, imprudence,descuido, negligencia, indiferencia, desinterés,إهمال,хайнга,sự cẩu thả, sự hời hợt, sự chểnh mảng, sự lơ là,ความสะเพร่า, ความเลินเล่อ, การไม่ใส่ใจ, การละเลย, การไม่ระวัง,kecerobohan, kelalaian,несерьёзность; невнимательность; рассеяность; небрежность,疏忽,忽视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소홀 (소홀)
📚 Từ phái sinh: 소홀하다(疏忽하다): 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다. 소홀히(疏忽히): 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하게.

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138)