🌟 들려주다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들려주다 (
들려주다
) • 들려주어 () • 들려주니 ()
📚 thể loại: Cảm giác
🗣️ 들려주다 @ Giải nghĩa
- 들려줘- : (들려줘, 들려줘서, 들려줬다, 들려줘라)→ 들려주다
- 들려주- : (들려주고, 들려주는데, 들려주니, 들려주면, 들려준, 들려주는, 들려줄, 들려줍니다)→ 들려주다
- 연주하다 (演奏하다) : 악기를 다루어 음악을 들려주다.
🗣️ 들려주다 @ Ví dụ cụ thể
- 이야기를 들려주다. [이야기]
- 이야기를 들려주다. [이야기]
- 에피소드를 들려주다. [에피소드 (episode)]
- 뒷얘기를 들려주다. [뒷얘기]
- 말씀을 들려주다. [말씀]
- 자랑삼아 들려주다. [자랑삼다]
- 진솔하게 들려주다. [진솔하다 (眞率하다)]
- 무용담을 들려주다. [무용담 (武勇談)]
- 이별가를 들려주다. [이별가 (離別歌)]
- 도움말을 들려주다. [도움말]
- 유래담을 들려주다. [유래담 (由來談)]
- 후일담을 들려주다. [후일담 (後日談/後日譚)]
- 여행담을 들려주다. [여행담 (旅行談)]
- 옛날이야기를 들려주다. [옛날이야기]
- 경험담을 들려주다. [경험담 (經驗談)]
- 이야기책을 들려주다. [이야기책 (이야기冊)]
- 독창을 들려주다. [독창 (獨唱)]
- 간략하게 들려주다. [간략하다 (簡略하다)]
- 영웅담을 들려주다. [영웅담 (英雄譚)]
🌷 ㄷㄹㅈㄷ: Initial sound 들려주다
-
ㄷㄹㅈㄷ (
돌려주다
)
: 빌리거나 뺏거나 받은 것을 주인에게 도로 주거나 갚다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ LẠI: Đưa hoặc trả lại cho chủ nhân cái đã mượn, đã đoạt lấy hoặc đã nhận. -
ㄷㄹㅈㄷ (
달라지다
)
: 전과 다르게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN KHÁC, KHÁC ĐI, ĐỔI KHÁC: Trở nên khác với trước. -
ㄷㄹㅈㄷ (
들려주다
)
: 소리나 말을 듣게 해 주다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO NGHE: Cho nghe âm thanh hoặc lời nói. -
ㄷㄹㅈㄷ (
뒤를 재다
)
: 어떤 일의 결과를 걱정하여 손해를 보지 않으려고 이것저것 따져 보다.
🌏 Lo lắng về kết quả của công việc nào đó và căn vặn điều này điều nọ để không bị thiệt hại.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365)