🌟 들려주다

☆☆   Động từ  

1. 소리나 말을 듣게 해 주다.

1. CHO NGHE: Cho nghe âm thanh hoặc lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들려주던 이야기.
    The story i was telling you.
  • Google translate 노래를 들려주다.
    Play a song.
  • Google translate 소식을 들려주다.
    Give news.
  • Google translate 옛날이야기를 들려주다.
    Tell an old story.
  • Google translate 음악을 들려주다.
    Play music.
  • Google translate 이야기를 들려주다.
    Tell a story.
  • Google translate 아이에게 들려주다.
    Play it to the child.
  • Google translate 친구에게 들려주다.
    Play it to a friend.
  • Google translate 할머니는 밤마다 우리에게 옛날이야기를 들려주곤 하셨다.
    Grandma used to tell us old stories every night.
  • Google translate 선생님은 친구가 크게 다쳐서 병원에 입원했다는 소식을 들려주었다.
    The teacher told me that his friend was seriously injured and was hospitalized.
  • Google translate 지난번에 네가 들려준 음악 말인데 제목이 뭐야?
    The music you played last time, what's the title?
    Google translate 제목은 지금 기억이 잘 안 나.
    I can't remember the title right now.

들려주다: sing; speak,きかせる【聞かせる】,faire savoir, faire connaître, apprendre, informer, mettre quelqu'un au courant de,narrar,يُسمع,сонсгох, дуулгах,cho nghe,พูดให้ฟัง, เล่าให้ฟัง, บอกให้ฟัง,memperdengarkan,Рассказывать,给人听,告诉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들려주다 (들려주다) 들려주어 () 들려주니 ()
📚 thể loại: Cảm giác  


🗣️ 들려주다 @ Giải nghĩa

🗣️ 들려주다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365)