🌟 도움말
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도움말 (
도움말
)
📚 Từ phái sinh: • 도움말하다: 말로 거들거나 깨우쳐 주어서 돕다.
🌷 ㄷㅇㅁ: Initial sound 도움말
-
ㄷㅇㅁ (
등용문
)
: 출세하기 위하여 거쳐야 하는 어려운 과정.
☆
Danh từ
🌏 CỬA ẢI, CỬA NGÕ: Quá trình khó khăn phải trải qua để thành đạt. -
ㄷㅇㅁ (
도우미
)
: 행사 안내를 맡거나 남을 위해 봉사하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÚP ĐỠ: Người phụ trách hướng dẫn sự kiện hoặc người hoạt động tình nguyện vì người khác. -
ㄷㅇㅁ (
도움말
)
: 도움이 되도록 일러주는 말.
Danh từ
🌏 LỜI GIÚP ĐỠ, LỜI KHUYÊN: Lời nói nhằm mang lại sự giúp đỡ. -
ㄷㅇㅁ (
대용물
)
: 어떤 것을 대신하여 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT THAY THẾ: Đồ vật sử dụng thay cho cái nào đó. -
ㄷㅇㅁ (
더운물
)
: 따뜻한 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC NÓNG, NƯỚC ẤM: Nước nóng, nước ấm.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132)