🌟 도움말

Danh từ  

1. 도움이 되도록 일러주는 말.

1. LỜI GIÚP ĐỠ, LỜI KHUYÊN: Lời nói nhằm mang lại sự giúp đỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도움말을 구하다.
    Seek help.
  • Google translate 도움말을 듣다.
    Get help.
  • Google translate 도움말을 들려주다.
    Give help.
  • Google translate 도움말을 부탁하다.
    Ask for help.
  • Google translate 도움말을 하다.
    Give help.
  • Google translate 민준이는 어려운 문제가 나오면 참고서에 있는 도움말을 본다.
    Minjun looks at the help in the reference book when he has a difficult problem.
  • Google translate 유학을 준비하고 있는 김 씨는 유학을 다녀온 선배에게 도움말을 들었다.
    Kim, who is preparing to study abroad, received help from a senior who had studied abroad.
  • Google translate 나는 이 회사에 꼭 들어가고 싶은데 입사 준비를 어떻게 하면 좋을지 모르겠어.
    I really want to join this company, but i don't know how to prepare for the job.
    Google translate 학교 선배 중에 이 회사에 취업한 분에게 도움말을 부탁해 봐.
    Ask for help from one of your seniors at this company.
Từ đồng nghĩa 조언(助言): 도움이 되도록 말로 거들거나 깨우쳐 줌. 또는 그런 말.

도움말: advice; tips; help,じょげん【助言】。アドバイス,conseil, aide,consejo, palabras de ayuda, orientación, asesoramiento,نصيحة,заавар, зөвлөгөө,lời giúp đỡ, lời khuyên,คำแนะนำ, คำปรึกษา, ข้อเสนอแนะ,nasehat, masukan, kata bantuan,справка; помощь; подсказка,提示,提醒,忠告,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도움말 (도움말)
📚 Từ phái sinh: 도움말하다: 말로 거들거나 깨우쳐 주어서 돕다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132)