🌟 여행담 (旅行談)

Danh từ  

1. 여행하면서 보고 듣고 느낀 일에 대한 이야기.

1. CHUYỆN ĐI DU LỊCH: Câu chuyện nói về những việc thấy, nghe và cảm nhận trong khi đi du lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여행담을 기록하다.
    Record the travel story.
  • Google translate 여행담을 들려주다.
    Tell me about your trip.
  • Google translate 여행담을 말하다.
    Narrate one's travels.
  • Google translate 여행담을 싣다.
    Carry a travel account.
  • Google translate 여행담을 쓰다.
    Write a travel story.
  • Google translate 아이들은 각자 방학 때 놀러 갔던 여행담을 친구들에게 자랑했다.
    The children bragged to their friends about their vacation trips.
  • Google translate 박 작가는 유럽 여행을 다녀오면서 보고 느낀 여행담을 묶어 책으로 냈다.
    Writer park published a book of travel stories she saw and felt while traveling to europe.
  • Google translate 지수는 친구의 여행담을 들으니 자신이 여행을 간 것 같은 기분이 들었다.
    Ji-su felt as if she had gone on a trip when she heard about her friend's trip.

여행담: account of travel; travelog,りょこうだん【旅行談】,récit de voyage,relato de viaje, charla sobre viajes, cuentos de viajes, anécdota de viaje,قصّة السفر,аялалын сонин хачин, аялалын тэмдэглэл, аялалын тухай яриа,chuyện đi du lịch,เรื่องเกี่ยวกับการท่องเที่ยว, เรื่องเล่าจากการท่องเที่ยว,kisah perjalanan, buku perjalanan, cerita wisata,истории о путешествиях,旅行日记,旅行见闻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여행담 (여행담)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28)