🌟 무용담 (武勇談)

Danh từ  

1. 싸움이나 어려운 일 등에서 용감하게 활약한 이야기.

1. CHUYỆN ANH HÙNG: Câu chuyện kể về việc mình đã dũng cảm tham gia vào cuộc chiến hay những công việc khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군 생활의 무용담.
    The idle talk of military life.
  • Google translate 무용담을 늘어놓다.
    Tell a tale of futility.
  • Google translate 무용담을 듣다.
    Listen to the saga.
  • Google translate 무용담을 들려주다.
    Tell a story of no use.
  • Google translate 무용담을 떠벌리다.
    Spit a yarn.
  • Google translate 한국에서는 남자 셋만 모이면 대화의 내용이 군 생활의 무용담인 경우가 흔하다.
    In korea, when only three men get together, the conversation is often a useless story of military life.
  • Google translate 그는 고등학교 재학 시절 십칠 대 일로 싸워 깡패들을 물리친 무용담을 한바탕 떠벌리고 있었다.
    When he was in high school, he was telling a tale of dance in which he fought against thugs in his seventeens.
  • Google translate 어제 그 선배는 취업 걱정인 사람들을 모아 놓고 자기 면접 본 얘기만 몇 시간을 한 건지 모르겠어.
    I don't know how many hours he spent talking about his job interview with a bunch of people he was worried about.
    Google translate 그 선배는 술만 취하면 자기 면접 무용담을 자랑스럽게 얘기하잖아.
    The senior proudly talks about his interview when he's drunk.

무용담: exploit,ぶゆうだん【武勇談】,exploit, conte d'aventure,relato de hazañas,قصة بطولية,баатарлаг үйлсийн тухай яриа,chuyện anh hùng,เรื่องกล้าหาญ, เรื่องผจญภัย,hikayat,рассказ о ратных подвигах,打仗的故事,英雄事迹,英勇往事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무용담 (무ː용담)

🗣️ 무용담 (武勇談) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Gọi món (132)