🌷 Initial sound: ㅁㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 8 ALL : 18
•
맛없다
:
음식의 맛이 좋지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG NGON: Vị của thức ăn không ngon.
•
모이다
:
따로 있는 것이 한데 합쳐지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TẬP HỢP, GOM LẠI: Cái riêng lẻ được hợp lại một chỗ.
•
멋있다
:
매우 좋거나 훌륭하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TUYỆT, ĐẸP ĐẼ: Rất đẹp hay tuyệt vời.
•
맛있다
:
맛이 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGON, CÓ VỊ: Vị ngon.
•
모으다
:
따로 있는 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GOM, GỘP, CHẮP, CHỤM: Gộp cái riêng lẻ lại một chỗ.
•
먹이다
:
음식을 입에 넣어 삼키게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĂN: Khiến cho ai đó phải đưa thức ăn vào miệng và nuốt.
•
묶이다
:
끈, 줄 등이 매듭지어지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẮT: Dây buộc, dây… được thắt lại.
•
메우다
:
구멍이나 뚫린 곳을 다른 것으로 채우다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ ĐẦY, LẮP ĐẦY, BỊT KÍN: Làm đầy lỗ hay nơi bị thủng bằng thứ khác.
•
무인도
(無人島)
:
사람이 살지 않는 섬.
☆
Danh từ
🌏 ĐẢO HOANG: Đảo không có người sinh sống.
•
무응답
(無應答)
:
응답이 없음. 또는 응답을 하지 않음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG TRẢ LỜI: Không có câu trả lời. Hoặc việc không trả lời.
•
무용단
(舞踊團)
:
무용을 연구하고 공연하는 일을 전문으로 하는 사람들의 단체.
Danh từ
🌏 VŨ ĐOÀN, ĐOÀN MÚA, NHÓM MÚA: Nhóm những người chuyên biểu diễn và nghiên cứu về múa.
•
맏아들
:
여러 아들 가운데 첫 번째로 태어난 아들.
Danh từ
🌏 CON TRAI TRƯỞNG, CON TRAI CẢ, CON TRAI ĐẦU: Con trai sinh đầu tiên trong số các con trai.
•
마운드
(mound)
:
야구에서 투수가 공을 던질 때 서는 자리.
Danh từ
🌏 MÔ ĐẤT (MOUND): Vị trí đứng khi ném bóng của cầu thủ ném bóng trong bóng chày.
•
무용담
(武勇談)
:
싸움이나 어려운 일 등에서 용감하게 활약한 이야기.
Danh từ
🌏 CHUYỆN ANH HÙNG: Câu chuyện kể về việc mình đã dũng cảm tham gia vào cuộc chiến hay những công việc khó khăn.
•
목 운동
(목 運動)
:
머리를 크게 돌리거나 목을 앞뒤 좌우로 굽히는 간단한 체조.
None
🌏 VẬN ĐỘNG CỔ, THỂ DỤC PHẦN CỔ: Thể dục đơn giản bằng cách xoay đầu theo vòng lớn hay gập cổ về trước sau, trái phải.
•
매이다
:
끈이나 줄 등이 풀어지지 않게 매듭이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẮT, BỊ THẮT: Dây hay sợi được thắt nút để không bị bung ra.
•
맥없다
(脈 없다)
:
기운이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ SỨC SỐNG: Không có sinh khí.
•
멋없다
:
잘 어울리지 않고 재미가 없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 VÔ DUYÊN, TẺ NHẠT, XẤU XÍ: Có chỗ không hài hòa và không thú vị.
• Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81)