🌟 찬사 (讚辭)

  Danh từ  

1. 훌륭함을 드러내어 칭찬하는 말이나 글.

1. LỜI TÁN DƯƠNG, BÀI VIẾT TÁN DƯƠNG, SỰ TÁN THƯỞNG: Lời nói hay bài viết ca ngợi, thể hiện sự tuyệt diệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아낌없는 찬사.
    Lavish praise.
  • Google translate 찬사를 돌려주다.
    Return praise.
  • Google translate 찬사를 듣다.
    Get praised.
  • Google translate 찬사를 받다.
    Win praise.
  • Google translate 찬사를 보내다.
    Praise.
  • Google translate 주인공과 하나가 된 듯한 그의 연기는 모든 사람의 찬사를 받을 만했다.
    His performance, as if he were united with the main character, was worthy of everyone's praise.
  • Google translate 그의 홈페이지는 그의 용기에 아낌없는 찬사를 보내는 사람들의 글로 가득했다.
    His homepage was full of writings from those who lavished praise on his courage.
  • Google translate 이 시대 최고의 작가에 선정되셨는데 기분이 어떠세요?
    You've been named the best writer of this time. how do you feel?
    Google translate 제게 과분한 찬사를 받았다고 생각합니다.
    I think i've been over-received.

찬사: praise; compliment,さんじ【賛辞・讚辞】,éloge, louange, inscription laudative, adulation, félicitation, hommage, panégyrique,elogio, alabanza, admiración,مدْح، ثناء، إطراء، تمجيد,магтаалын үг,lời tán dương, bài viết tán dương, sự tán thưởng,คำสรรเสริญ, คำชื่นชม, คำยกย่อง,pujian,похвала; хвалебная речь,赞词,赞语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬사 (찬ː사)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 찬사 (讚辭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78)