🌟 찬사 (讚辭)

  Danh từ  

1. 훌륭함을 드러내어 칭찬하는 말이나 글.

1. LỜI TÁN DƯƠNG, BÀI VIẾT TÁN DƯƠNG, SỰ TÁN THƯỞNG: Lời nói hay bài viết ca ngợi, thể hiện sự tuyệt diệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아낌없는 찬사.
    Lavish praise.
  • 찬사를 돌려주다.
    Return praise.
  • 찬사를 듣다.
    Get praised.
  • 찬사를 받다.
    Win praise.
  • 찬사를 보내다.
    Praise.
  • 주인공과 하나가 된 듯한 그의 연기는 모든 사람의 찬사를 받을 만했다.
    His performance, as if he were united with the main character, was worthy of everyone's praise.
  • 그의 홈페이지는 그의 용기에 아낌없는 찬사를 보내는 사람들의 글로 가득했다.
    His homepage was full of writings from those who lavished praise on his courage.
  • 이 시대 최고의 작가에 선정되셨는데 기분이 어떠세요?
    You've been named the best writer of this time. how do you feel?
    제게 과분한 찬사를 받았다고 생각합니다.
    I think i've been over-received.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찬사 (찬ː사)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 찬사 (讚辭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Xem phim (105) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82)