🌟 돌려주다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌려주다 (
돌려주다
) • 돌려주어 () • 돌려주니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 돌려주다 @ Giải nghĩa
- 상환하다 (償還하다) : 빌린 돈이나 물건 등을 갚거나 돌려주다.
- 반납하다 (返納하다) : 빌린 것이나 받은 것을 도로 돌려주다.
- 되돌리다 : 도로 돌려주다.
- 돌려주- : (돌려주고, 돌려주는데, 돌려주니, 돌려주면, 돌려준, 돌려주는, 돌려줄, 돌려줍니다)→ 돌려주다
- 돌려줘- : (돌려줘, 돌려줘서, 돌려줬다, 돌려줘라)→ 돌려주다
- 반환하다 (返還하다) : 차지했거나 빌린 것을 다시 돌려주다.
- 갚다 : 빌린 것을 도로 돌려주다.
🗣️ 돌려주다 @ Ví dụ cụ thể
- 보증금을 돌려주다. [보증금 (保證金)]
- 찬사를 돌려주다. [찬사 (讚辭)]
- 전세금을 돌려주다. [전세금 (傳貰金)]
- 예약금을 돌려주다. [예약금 (豫約金)]
- 원주인에게 돌려주다. [원주인 (原主人)]
- 보물을 돌려주다. [보물 (寶物)]
- 도로 돌려주다. [도로]
- 본전을 돌려주다. [본전 (本錢)]
- 장물을 돌려주다. [장물 (贓物)]
🌷 ㄷㄹㅈㄷ: Initial sound 돌려주다
-
ㄷㄹㅈㄷ (
돌려주다
)
: 빌리거나 뺏거나 받은 것을 주인에게 도로 주거나 갚다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ LẠI: Đưa hoặc trả lại cho chủ nhân cái đã mượn, đã đoạt lấy hoặc đã nhận. -
ㄷㄹㅈㄷ (
달라지다
)
: 전과 다르게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN KHÁC, KHÁC ĐI, ĐỔI KHÁC: Trở nên khác với trước. -
ㄷㄹㅈㄷ (
들려주다
)
: 소리나 말을 듣게 해 주다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO NGHE: Cho nghe âm thanh hoặc lời nói. -
ㄷㄹㅈㄷ (
뒤를 재다
)
: 어떤 일의 결과를 걱정하여 손해를 보지 않으려고 이것저것 따져 보다.
🌏 Lo lắng về kết quả của công việc nào đó và căn vặn điều này điều nọ để không bị thiệt hại.
• So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4)