🌟 회자 (膾炙)

Danh từ  

1. 칭찬을 받으며 사람의 입에 자주 오르내림.

1. VIỆC ĐƯỢC BÀN TÁN KHEN NGỢI, SỰ ĐƯỢC TÁN DƯƠNG: Việc được khen ngợi và thường xuyên được người ta nói đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곧잘 회자가 되다.
    Become a talkative.
  • Google translate 널리 회자가 되다.
    Become a widely spoken speaker.
  • Google translate 많이 회자가 되다.
    Become a great speaker.
  • Google translate 인구에 회자가 되다.
    Represents to the population.
  • Google translate 회자를 하다.
    Make a speech.
  • Google translate 사랑에 대한 진부한 표현들은 곧잘 회자가 되곤 한다.
    The clichés about love are often spoken of.
  • Google translate 그 노스님의 지혜는 사람들 사이에 회자가 되면서 널리 퍼지게 되었다.
    The north's wisdom became widespread as it became a speaker among the people.
  • Google translate 이번 공연은 어땠어요?
    How was the show?
    Google translate 좋았어요. 그렇지만 이 극단 최고의 공연은 아무래도 지금까지 회자가 되는 창단 공연이지요.
    It was good. however, the best performance of this troupe is the opening performance that has been talked about until now.

회자: being on everyone's lips; being talked about,かいしゃ【膾炙】,(n.) être sur toutes les lèvres,que está en la boca de todos,موضوع الساعة,амны бай,việc được bàn tán khen ngợi, sự được tán dương,การเป็นที่กล่าวถึง, การเป็นที่พูดถึง,buah mulut,быть у всех на устах,脍炙,脍炙人口,家喻户晓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회자 (회ː자) 회자 (훼ː자)
📚 Từ phái sinh: 회자되다(膾炙되다): 칭찬을 받으며 사람의 입에 자주 오르내리게 되다. 회자하다(膾炙하다): 칭찬을 받으며 사람의 입에 자주 오르내리다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)