🌟 재배 (再拜)

Danh từ  

1. 두 번 절함. 또는 그 절.

1. VIỆC CHÀO HAI LẦN, CÁI CHÀO HAI LẦN: Việc cúi chào hai lần. Hoặc cái chào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신랑 재배.
    Groom growing.
  • Google translate 조문 재배.
    Growing the condolence flowers.
  • Google translate 합동 재배.
    Joint cultivation.
  • Google translate 재배를 드리다.
    To cultivate.
  • Google translate 재배를 올리다.
    Raise cultivation.
  • Google translate 동생은 이제 제법 의젓한 솜씨로 제사상에 재배를 올렸다.
    Now his brother has been growing the table with his proper skill.
  • Google translate 장례식장을 찾은 나는 고인에게 재배를 한 후 상주에게 위로의 말을 건넸다.
    I visited the funeral parlor and gave words of consolation to my lord after growing them for the deceased.
  • Google translate 제사를 끝낼 무렵 모두가 합동으로 재배를 드렸다.
    At the end of the memorial service, everyone gave joint cultivation.

재배: double prostration,さいはい【再拝】,,saludar dos veces, saludo de dos veces,القيام بالانحناء مرّتين ، الانحناءة نفسها,хоёр мөргөх,việc chào hai lần, cái chào hai lần,การกราบสองครั้ง, การไหว้สองครั้ง, การคารวะสองครั้ง, การโค้งคำนับสองครั้ง,,двойной поклон,再拜,再叩首,

2. 웃어른에게 쓰는 편지에서 상대방을 높이기 위해 편지의 마지막에 자신의 이름 뒤에 쓰는 말.

2. KÍNH THƯ: Từ viết sau tên của mình ở cuối thư, nhằm thể hiện sự đề cao đối phương trong thư viết cho người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 자신의 이름 뒤에 재배라는 글자를 반듯하게 적어 넣었다.
    Minjun wrote the words "growing" right after his name.
  • Google translate 나는 재배라고 적는 것을 잊어버린 내 편지를 보고 선생님께서 언짢아하실까 걱정되었다.
    I was afraid the teacher would be upset when i saw my letter forgetting to write it down as cultivation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재배 (재ː배)
📚 Từ phái sinh: 재배하다: 두 번 절하다., 벽지 따위의 종이를 바를 때에, 초배지를 바르고 그 위에 종…

🗣️ 재배 (再拜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)