🌟 물바람

Danh từ  

1. 강이나 바다 등의 물 위에서 불어오는 바람.

1. GIÓ BIỂN, GIÓ SÔNG, GIÓ HỒ, GIÓ CHỨA ĐẦY HƠI NƯỚC: Gió từ trên mặt nước như sông hay biển thổi tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물바람이 시원하다.
    The water breeze is cool.
  • Google translate 물바람이 일다.
    Watershed.
  • Google translate 물바람을 쐬다.
    Get some fresh air.
  • Google translate 나는 기분 전환을 위해서 강가에 나가 물바람을 쐬고 돌아왔다.
    I went out to the riverside and got some fresh air to refresh myself.
  • Google translate 겨울이 다가와서 그런지 바닷가에서 맞는 물바람이 제법 차갑다.
    Perhaps because winter is approaching, the sea breeze is quite cold.

물바람: wind blowing over water,すいふう【水風】,,viento proveniente del agua,رياح الماء,гол усны салхи, усан мандлын салхи, голын салхи, далайн салхи,gió biển, gió sông, gió hồ, gió chứa đầy hơi nước,ลมแม่น้ำ, ลมทะเล,angin di atas air,морской ветер; речной ветер,江风,海风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물바람 (물빠람)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43)