🌟 몸부림
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몸부림 (
몸부림
)
📚 Từ phái sinh: • 몸부림하다: 있는 힘을 다하거나 감정이 격하여서 온몸을 흔들고 부딪다., 잠잘 때 이리저…
🗣️ 몸부림 @ Ví dụ cụ thể
- 버둥대는 몸부림. [버둥대다]
- 필사의 몸부림. [필사 (必死)]
- 그는 도망가기 위해 필사의 몸부림을 쳐 봤지만 온몸에 감긴 밧줄을 풀 수 없었다. [필사 (必死)]
- 광란한 몸부림. [광란하다 (狂亂하다)]
- 단말마의 몸부림. [단말마 (斷末摩)]
- 맞아. 그 단말마의 몸부림은 잊지 못할 것 같아. [단말마 (斷末摩)]
- 처절한 몸부림. [처절하다 (悽絕하다)]
- 필사적인 몸부림. [필사적 (必死的)]
- 필사적 몸부림. [필사적 (必死的)]
🌷 ㅁㅂㄹ: Initial sound 몸부림
-
ㅁㅂㄹ (
물보라
)
: 물결이 바위 등에 부딪쳐 흩어지면서 생기는 작은 물방울.
Danh từ
🌏 BỤI NƯỚC, HẠT NƯỚC NHỎ LI TI: Giọt nước nhỏ phát sinh do sóng đánh vào những thứ như đá bắn tung ra. -
ㅁㅂㄹ (
명분론
)
: 어떤 일을 하기 위해 이유나 핑계를 내세우는 입장이나 주장.
Danh từ
🌏 THUYẾT DANH NGHĨA, THUYẾT CHÍNH DANH: Chủ trương hay lập trường đưa ra cái cớ hay lý do để làm việc nào đó. -
ㅁㅂㄹ (
맞바람
)
: 사람이나 물체의 진행 방향과 반대 방향으로 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ NGƯỢC: Gió thổi theo hướng ngược với hướng tiến tới của người hay vật thể. -
ㅁㅂㄹ (
말버릇
)
: 몸에 배어 굳어 버린 말투.
Danh từ
🌏 CÁCH ĂN NÓI, KIỂU NÓI: Thói quen nói đã ngấm vào cơ thể. -
ㅁㅂㄹ (
몸부림
)
: 감정이 거세지거나 어떤 자극을 받아 몸을 이리저리 심하게 흔들거나 움직임.
Danh từ
🌏 SỰ VẬT LỘN, SỰ LĂN LỘN, SỰ VÙNG VẪY: Việc cảm xúc trở nên hưng phấn hoặc bị kích thích nên chuyển động hoặc lắc cơ thể một cách mạnh mẽ. -
ㅁㅂㄹ (
물바람
)
: 강이나 바다 등의 물 위에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ BIỂN, GIÓ SÔNG, GIÓ HỒ, GIÓ CHỨA ĐẦY HƠI NƯỚC: Gió từ trên mặt nước như sông hay biển thổi tới.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255)