🌟 몸부림

Danh từ  

1. 감정이 거세지거나 어떤 자극을 받아 몸을 이리저리 심하게 흔들거나 움직임.

1. SỰ VẬT LỘN, SỰ LĂN LỘN, SỰ VÙNG VẪY: Việc cảm xúc trở nên hưng phấn hoặc bị kích thích nên chuyển động hoặc lắc cơ thể một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거센 몸부림.
    A violent struggle.
  • Google translate 심한 몸부림.
    A severe struggle.
  • Google translate 몸부림이 잦아들다.
    The struggle subsides.
  • Google translate 몸부림을 치다.
    Struggle.
  • Google translate 몸부림을 하다.
    To struggle.
  • Google translate 아기는 간호사가 주사를 놓으려고 하자 몸부림을 치며 울었다.
    The baby struggled and cried as the nurse tried to give him an injection.
  • Google translate 아내는 아기가 나올 때가 되자 심한 진통 때문에 몸부림을 쳤다.
    The wife struggled with severe labor pains when the baby came out.
  • Google translate 나는 자는 도중에 몸부림을 치다가 침대에서 떨어진 적이 여러 번 있다.
    I've fallen out of bed several times while struggling in my sleep.

몸부림: writhing; squirming,みもだえ【身もだえ】,agitation,movimiento corporal violento,اهتزاز جسدي,тийчлэх, тэлчлэх, тийчигнэх, эвхрэх, мушгирах, амь тэмцэх,sự vật lộn, sự lăn lộn, sự vùng vẫy,การดิ้น, การขยับไปมา, การบิด, การกระเสือกกระสน, การตะเกียกตะกาย,gelepar, ronta,барахтанье,乱动,扭动,挣扎,

2. (비유적으로) 어떤 일을 이루기 위해, 또는 무엇에 저항하거나 고통을 이기기 위해 온갖 방법을 사용하여 애씀.

2. SỰ VẬT LỘN, SỰ CHỐNG CHỌI, SỰ ĐẤU TRANH: (cách nói ẩn dụ) Việc huy động mọi phương pháp để chống chọi với điều gì đó hoặc để vượt lên đau khổ để đạt được việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 처절한 몸부림.
    A desperate struggle.
  • Google translate 필사적인 몸부림.
    A desperate struggle.
  • Google translate 몸부림이 거세다.
    Struggle hard.
  • Google translate 몸부림을 치다.
    Struggle.
  • Google translate 몸부림을 하다.
    To struggle.
  • Google translate 지수는 가난에서 벗어나려고 몸부림을 치며 밤낮으로 일만 했다.
    Jisoo worked day and night, struggling to get out of poverty.
  • Google translate 독립운동이 확대되면서 자유를 향한 시민들의 몸부림이 더욱 거세지고 있다.
    As the independence movement expands, citizens' struggle for freedom is getting stronger.
  • Google translate 어머니는 아들이 혼자 힘으로 살아 보겠다고 몸부림을 치는 모습이 안쓰러우면서도 대견했다.
    The mother felt sorry for her son's struggle to live on his own, but was proud of him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몸부림 (몸부림)
📚 Từ phái sinh: 몸부림하다: 있는 힘을 다하거나 감정이 격하여서 온몸을 흔들고 부딪다., 잠잘 때 이리저…

🗣️ 몸부림 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Luật (42) Khí hậu (53) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255)