🌷 Initial sound: ㅁㅂㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

물보라 : 물결이 바위 등에 부딪쳐 흩어지면서 생기는 작은 물방울. Danh từ
🌏 BỤI NƯỚC, HẠT NƯỚC NHỎ LI TI: Giọt nước nhỏ phát sinh do sóng đánh vào những thứ như đá bắn tung ra.

명분론 (名分論) : 어떤 일을 하기 위해 이유나 핑계를 내세우는 입장이나 주장. Danh từ
🌏 THUYẾT DANH NGHĨA, THUYẾT CHÍNH DANH: Chủ trương hay lập trường đưa ra cái cớ hay lý do để làm việc nào đó.

맞바람 : 사람이나 물체의 진행 방향과 반대 방향으로 부는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ NGƯỢC: Gió thổi theo hướng ngược với hướng tiến tới của người hay vật thể.

말버릇 : 몸에 배어 굳어 버린 말투. Danh từ
🌏 CÁCH ĂN NÓI, KIỂU NÓI: Thói quen nói đã ngấm vào cơ thể.

몸부림 : 감정이 거세지거나 어떤 자극을 받아 몸을 이리저리 심하게 흔들거나 움직임. Danh từ
🌏 SỰ VẬT LỘN, SỰ LĂN LỘN, SỰ VÙNG VẪY: Việc cảm xúc trở nên hưng phấn hoặc bị kích thích nên chuyển động hoặc lắc cơ thể một cách mạnh mẽ.

물바람 : 강이나 바다 등의 물 위에서 불어오는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ BIỂN, GIÓ SÔNG, GIÓ HỒ, GIÓ CHỨA ĐẦY HƠI NƯỚC: Gió từ trên mặt nước như sông hay biển thổi tới.


:
Khí hậu (53) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)