🌟 말버릇
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말버릇 (
말ː뻐륻
) • 말버릇이 (말ː뻐르시
) • 말버릇도 (말ː뻐륻또
) • 말버릇만 (말ː뻐른만
)
🗣️ 말버릇 @ Giải nghĩa
- 입버릇 : 자주 말해서 입에 밴 말버릇.
🗣️ 말버릇 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅂㄹ: Initial sound 말버릇
-
ㅁㅂㄹ (
물보라
)
: 물결이 바위 등에 부딪쳐 흩어지면서 생기는 작은 물방울.
Danh từ
🌏 BỤI NƯỚC, HẠT NƯỚC NHỎ LI TI: Giọt nước nhỏ phát sinh do sóng đánh vào những thứ như đá bắn tung ra. -
ㅁㅂㄹ (
명분론
)
: 어떤 일을 하기 위해 이유나 핑계를 내세우는 입장이나 주장.
Danh từ
🌏 THUYẾT DANH NGHĨA, THUYẾT CHÍNH DANH: Chủ trương hay lập trường đưa ra cái cớ hay lý do để làm việc nào đó. -
ㅁㅂㄹ (
맞바람
)
: 사람이나 물체의 진행 방향과 반대 방향으로 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ NGƯỢC: Gió thổi theo hướng ngược với hướng tiến tới của người hay vật thể. -
ㅁㅂㄹ (
말버릇
)
: 몸에 배어 굳어 버린 말투.
Danh từ
🌏 CÁCH ĂN NÓI, KIỂU NÓI: Thói quen nói đã ngấm vào cơ thể. -
ㅁㅂㄹ (
몸부림
)
: 감정이 거세지거나 어떤 자극을 받아 몸을 이리저리 심하게 흔들거나 움직임.
Danh từ
🌏 SỰ VẬT LỘN, SỰ LĂN LỘN, SỰ VÙNG VẪY: Việc cảm xúc trở nên hưng phấn hoặc bị kích thích nên chuyển động hoặc lắc cơ thể một cách mạnh mẽ. -
ㅁㅂㄹ (
물바람
)
: 강이나 바다 등의 물 위에서 불어오는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ BIỂN, GIÓ SÔNG, GIÓ HỒ, GIÓ CHỨA ĐẦY HƠI NƯỚC: Gió từ trên mặt nước như sông hay biển thổi tới.
• Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82)