🌟 말버릇

Danh từ  

1. 몸에 배어 굳어 버린 말투.

1. CÁCH ĂN NÓI, KIỂU NÓI: Thói quen nói đã ngấm vào cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말버릇이 고약하다.
    Have a foul tongue.
  • Google translate 말버릇이 나쁘다.
    Bad talk.
  • Google translate 말버릇이 없다.
    No speaking habits.
  • Google translate 말버릇을 고치다.
    Mend one's ways of speaking.
  • Google translate 말버릇을 흉내 내다.
    Impersonate speech habits.
  • Google translate 민준이는 말버릇처럼 피곤하다는 말을 달고 살았다.
    Min-jun lived with the word "tired" in his manner of speaking.
  • Google translate 김 대리는 무엇이든지 과장되게 표현하는 말버릇이 있다.
    Assistant manager kim has a way of exaggerating everything.
  • Google translate 네가 말할 때 ‘정말’을 자주 쓰는 거 알아?
    Do you know you use "really" a lot when you talk?
    Google translate 정말? 내가 그런 말버릇이 있다고?
    Really? you think i have that habit of speaking like that?
Từ tham khảo 말투(말套): 말을 하는 버릇이나 형식.
Từ tham khảo 입버릇: 자주 말해서 입에 밴 말버릇.

말버릇: manner of speaking,くちぐせ【口癖】,manière de parler, façon de parler, manière de parler très personnelle, façon de parler très personnelle, expression favorite de quelqu’un, refrain,idiolecto, forma de hablar,أسلوب كلام,яриа зуршил, ярих байдал,cách ăn nói, kiểu nói,ท่าทางการพูด, ท่วงทีวาจา, นิสัยการพูด, มารยาทการพูด,gaya bicara, cara bicara, logat,манера говорить,口头禅,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말버릇 (말ː뻐륻) 말버릇이 (말ː뻐르시) 말버릇도 (말ː뻐륻또) 말버릇만 (말ː뻐른만)


🗣️ 말버릇 @ Giải nghĩa

🗣️ 말버릇 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Tìm đường (20) Xem phim (105) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82)