🌟 물보라

Danh từ  

1. 물결이 바위 등에 부딪쳐 흩어지면서 생기는 작은 물방울.

1. BỤI NƯỚC, HẠT NƯỚC NHỎ LI TI: Giọt nước nhỏ phát sinh do sóng đánh vào những thứ như đá bắn tung ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물보라가 생기다.
    Get a spray.
  • Google translate 물보라가 일다.
    A blizzard rises.
  • Google translate 물보라를 일으키다.
    To raise a spray.
  • Google translate 폭포 밑에서는 구름 같은 고운 물보라가 피어올랐다.
    Under the waterfall, a fine cloud of water rose.
  • Google translate 바다에서 낚시를 하던 중에 갑자기 물보라가 이는 바람에 옷이 다 젖었다.
    While fishing in the sea, a sudden spray of water caused my clothes to get wet.

물보라: spray,みずしぶき【水しぶき】,poussière de gouttelettes, embrun,espuma del mar, rociada,رذاذ,усан цацлага, усан хаялга, усны шүршлэг,bụi nước, hạt nước nhỏ li ti,ละอองน้ำกระจาย,semburan, cipratan,брызги,水花,浪花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물보라 (물보라)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43)