🌟 되지못하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되지못하다 (
되지모타다
) • 되지못하다 (뒈지모타다
) • 되지못한 (되지모탄
뒈지모탄
) • 되지못하여 (되지모타여
뒈지모타여
) 되지못해 (되지모태
뒈지모태
) • 되지못하니 (되지모타니
뒈지모타니
) • 되지못합니다 (되지모탐니다
뒈지모탐니다
)
🌷 ㄷㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 되지못하다
-
ㄷㅈㅁㅎㄷ (
되지 못하다
)
: 말과 행동이 옳지 못하다.
🌏 XẤU XA, SAI TRÁI: Lời nói và hành động không đúng. -
ㄷㅈㅁㅎㄷ (
되지못하다
)
: 도덕적으로나 인격적으로 옳지 못하다.
Tính từ
🌏 SAI TRÁI, SÁI QUẤY: Không đúng về mặt đạo đức hay nhân cách.
• Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197)