🌟 되지못하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되지못하다 (
되지모타다
) • 되지못하다 (뒈지모타다
) • 되지못한 (되지모탄
뒈지모탄
) • 되지못하여 (되지모타여
뒈지모타여
) 되지못해 (되지모태
뒈지모태
) • 되지못하니 (되지모타니
뒈지모타니
) • 되지못합니다 (되지모탐니다
뒈지모탐니다
)
🌷 ㄷㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 되지못하다
-
ㄷㅈㅁㅎㄷ (
되지 못하다
)
: 말과 행동이 옳지 못하다.
🌏 XẤU XA, SAI TRÁI: Lời nói và hành động không đúng. -
ㄷㅈㅁㅎㄷ (
되지못하다
)
: 도덕적으로나 인격적으로 옳지 못하다.
Tính từ
🌏 SAI TRÁI, SÁI QUẤY: Không đúng về mặt đạo đức hay nhân cách.
• Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10)