🌟 입버릇
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 입버릇 (
입뻐륻
) • 입버릇이 (입뻐르시
) • 입버릇도 (입뻐륻또
) • 입버릇만 (입뻐른만
)
🌷 ㅇㅂㄹ: Initial sound 입버릇
-
ㅇㅂㄹ (
일부러
)
: 어떤 생각을 가지고 마음을 써서.
☆☆
Phó từ
🌏 CỐ Ý: Mang suy nghĩ nào đó và chú tâm. -
ㅇㅂㄹ (
올바로
)
: 옳고 바르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐÚNG ĐẮN: Một cách đúng và hợp lý. -
ㅇㅂㄹ (
여봐라
)
: 가까이에 있는, 아주 낮추는 사람을 부를 때 쓰는 말.
Thán từ
🌏 NÀY, NÈ, Ê: Từ dùng để gọi người đang ở gần mình một cách hạ thấp. -
ㅇㅂㄹ (
애벌레
)
: 알에서 나와 다 자라지 않은 벌레.
Danh từ
🌏 ẤU TRÙNG: Côn trùng mới chui ra từ trứng và chưa lớn hết. -
ㅇㅂㄹ (
일반론
)
: 특정한 대상을 전문적으로 자세하게 다루는 것이 아닌, 전체에 널리 통하는 논리나 이론.
Danh từ
🌏 LÍ LUẬN PHỔ BIẾN, LÍ LUẬN THÔNG THƯỜNG: Lí thuyết hay lí luận thông báo rộng rãi tới toàn thể, chứ không phải là cái đề cập đến đối tượng đặc trưng một cách chi tiết mang tính chuyên môn. -
ㅇㅂㄹ (
이발료
)
: 머리털을 깎아 다듬는 값.
Danh từ
🌏 GIÁ CẮT TÓC: Giá cả cắt tỉa tóc. -
ㅇㅂㄹ (
입버릇
)
: 자주 말해서 입에 밴 말버릇.
Danh từ
🌏 QUEN MIỆNG: Từ nói thường xuyên nên quen. -
ㅇㅂㄹ (
연보라
)
: 연한 보라색.
Danh từ
🌏 MÀU TÍM NHẠT: màu tím nhạt
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160)