🌟 입버릇

Danh từ  

1. 자주 말해서 입에 밴 말버릇.

1. QUEN MIỆNG: Từ nói thường xuyên nên quen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입버릇이 나쁘다.
    Bad mouth.
  • Google translate 입버릇이 되다.
    Become a habit of mouthing.
  • Google translate 입버릇을 고치다.
    Correcting one's mouth.
  • Google translate 입버릇처럼 말하다.
    Talk like a habit.
  • Google translate 입버릇처럼 중얼거리다.
    Mutter like a habit.
  • Google translate 아버지는 입버릇처럼 다 잘될 거라는 말을 되뇌셨다.
    My father repeated that everything was going to be all right.
  • Google translate 사내에게 이년이니 저년이니 하는 말은 욕이라기보다는 입버릇이었다.
    Saying a man two or that bitch was more of a habit than a curse.
  • Google translate 병원에 갔더니 몸이 좀 안 좋다고 해서 일을 쉬게 됐어.
    When i went to the hospital, i was told i wasn't feeling well, so i took a break from work.
    Google translate 늘 쉬고 싶다고 입버릇처럼 말하더니 어떤 면에서는 잘됐네.
    You always say you want to rest, but in a way, that's great.
Từ tham khảo 말버릇: 몸에 배어 굳어 버린 말투.

입버릇: way of speaking; being in the habit of saying things a certain way,くちぐせ【口癖】,(n.) ne pas arrêter de répéter quelque chose, expression favorite, tic de langage,muletilla,عادة عند الكلام,амны уншлага,quen miệng,การพูดติดปาก, การพูดติดเป็นนิสัย,kebiasaan berbicara, kebiasaan mulut,привычные слова; манера говорить,口头禅,口头语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입버릇 (입뻐륻) 입버릇이 (입뻐르시) 입버릇도 (입뻐륻또) 입버릇만 (입뻐른만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160)