🌟 올바로
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 올바로 (
올바로
)
🗣️ 올바로 @ Ví dụ cụ thể
- 맞아요, 저도 전통문화를 말살하면서 받아들이는 문화는 올바로 서지 못한다고 생각해요. [말살하다 (抹殺/抹摋하다)]
- 그는 지수의 단점이 감정에 이끌리면 상황을 올바로 보지 못하는 무분별이라고 생각했다. [무분별 (無分別)]
- 올바로 훈육하려면 아이에게 안 되는 것 분명하고 단호한 어조로 "안 돼!"라고 얘기해야 해요. [추근추근]
- 군부의 통치 방식을 버리고 민주주의의 이념을 올바로 정착시키는 것이 문민정치이다. [문민정치 (文民政治)]
- 올바로 구명하다. [구명하다 (究明하다)]
- 이 영화는 역사적 사실을 바탕으로 만들어져 국사를 올바로 이해하는 데에 도움이 될 것이다. [국사 (國史)]
- 올바로 응대하다. [응대하다 (應對하다)]
🌷 ㅇㅂㄹ: Initial sound 올바로
-
ㅇㅂㄹ (
일부러
)
: 어떤 생각을 가지고 마음을 써서.
☆☆
Phó từ
🌏 CỐ Ý: Mang suy nghĩ nào đó và chú tâm. -
ㅇㅂㄹ (
올바로
)
: 옳고 바르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐÚNG ĐẮN: Một cách đúng và hợp lý. -
ㅇㅂㄹ (
여봐라
)
: 가까이에 있는, 아주 낮추는 사람을 부를 때 쓰는 말.
Thán từ
🌏 NÀY, NÈ, Ê: Từ dùng để gọi người đang ở gần mình một cách hạ thấp. -
ㅇㅂㄹ (
애벌레
)
: 알에서 나와 다 자라지 않은 벌레.
Danh từ
🌏 ẤU TRÙNG: Côn trùng mới chui ra từ trứng và chưa lớn hết. -
ㅇㅂㄹ (
일반론
)
: 특정한 대상을 전문적으로 자세하게 다루는 것이 아닌, 전체에 널리 통하는 논리나 이론.
Danh từ
🌏 LÍ LUẬN PHỔ BIẾN, LÍ LUẬN THÔNG THƯỜNG: Lí thuyết hay lí luận thông báo rộng rãi tới toàn thể, chứ không phải là cái đề cập đến đối tượng đặc trưng một cách chi tiết mang tính chuyên môn. -
ㅇㅂㄹ (
이발료
)
: 머리털을 깎아 다듬는 값.
Danh từ
🌏 GIÁ CẮT TÓC: Giá cả cắt tỉa tóc. -
ㅇㅂㄹ (
입버릇
)
: 자주 말해서 입에 밴 말버릇.
Danh từ
🌏 QUEN MIỆNG: Từ nói thường xuyên nên quen. -
ㅇㅂㄹ (
연보라
)
: 연한 보라색.
Danh từ
🌏 MÀU TÍM NHẠT: màu tím nhạt
• Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36)