🌟 올바로

  Phó từ  

1. 옳고 바르게.

1. MỘT CÁCH ĐÚNG ĐẮN: Một cách đúng và hợp lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올바로 살다.
    Live right.
  • Google translate 올바로 생각하다.
    Think right.
  • Google translate 올바로 알다.
    Know right.
  • Google translate 올바로 처신하다.
    Behave properly.
  • Google translate 올바로 파악하다.
    To grasp correctly.
  • Google translate 올바로 행동하다.
    Behave properly.
  • Google translate 문제를 올바로 이해하지 못하면 올바로 해결할 수도 없다.
    If you do not understand the problem correctly, you cannot solve it correctly.
  • Google translate 인생을 올바로 살기 위해서는 바른 생각을 가지고 바르게 행동해야 한다.
    Has good ideas to live your life properly and to act correctly.
  • Google translate 두 질문에 모두 올바로 대답할 수 있으면 합격입니다.
    If you can answer both questions correctly, you will be accepted.
    Google translate 하나라도 틀리게 대답하면 떨어지는 건가요?
    Does it fall if i answer one wrong answer?

올바로: properly; honestly,ただしく【正しく】,exactement, honnêtement, droitement,debidamente,صحيح,зөв,một cách đúng đắn,อย่างถูกต้อง, อย่างเถรตรง, อย่างเที่ยงตรง,dengan jujur, dengan benar, dengan tepat,,正确地,准确地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 올바로 (올바로)

🗣️ 올바로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36)