🌟 되잖다

Tính từ  

1. 이치에 맞지 않거나 올바르지 않다.

1. KHÔNG ỔN, SAI TRÁI, SÁI QUẤY: Không hợp hoặc không đúng với lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 되잖은 것.
    Nonsense.
  • Google translate 되잖은 말.
    A preposterous remark.
  • Google translate 되잖은 말버릇.
    Nonsense speaking habits.
  • Google translate 되잖은 버릇.
    A bad habit.
  • Google translate 되잖은 소리.
    That's nonsense.
  • Google translate 되잖은 짓.
    It's not fair.
  • Google translate 되잖은 행동.
    An ill-advised act.
  • Google translate 되잖은 헛소리.
    Bad bullshit.
  • Google translate 되잖게 떼를 쓰다.
    Have a good scuffle.
  • Google translate 그녀는 되잖은 방법도 좋으니 일 등만 할 수 있다면 된다는 식이었다.
    She said she liked the wrong way, so all she could do was work and so on.
  • Google translate 그들은 우리가 책임져야 한다는 되잖은 말로 우리를 화나게 만들었다.
    They made us angry with the nonsense that we should be responsible.
  • Google translate 좋은 방법이 하나 떠올랐어.
    I have a good idea.
    Google translate 됐어. 되잖은 헛소리라면 집어치워!
    That's enough. cut the crap!

되잖다: absurd; silly,りふじんだ【理不尽だ】。つまらない【詰まらない】。とんでもない,absurde, ridicule, idiot, stupide,absurdo, inútil,سخيف,байж боломгүй, хэрэггүй, зохимжгүй, таарамжгүй, бүтэлгүй, зүй бус байх,không ổn, sai trái, sái quấy,ไร้สาระ, ไม่มีคุณค่า, ไม่มีค่า, ไม่ดี, ไม่ถูกต้อง,tidak masuk akal,плохой; неправильный; нехороший; испорченный; абсурдный,不妥,不当,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되잖다 (되잔타) 되잖다 (뒈잔타) 되잖은 (되자는뒈자는) 되잖아 (되자나뒈자나) 되잖으니 (되자느니뒈자느니) 되잖습니다 (되잔씀니다뒈잔씀니다) 되잖고 (되잔코뒈잔코) 되잖지 (되잔치뒈잔치)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28)