🌟
되잖다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
되잖다
(되잔타
)
•
되잖다
(뒈잔타
)
•
되잖은
(되자는
뒈자는
)
•
되잖아
(되자나
뒈자나
)
•
되잖으니
(되자느니
뒈자느니
)
•
되잖습니다
(되잔씀니다
뒈잔씀니다
)
•
되잖고
(되잔코
뒈잔코
)
•
되잖지
(되잔치
뒈잔치
)
🌷
되잖다
-
: 손에 든 물건을 팔을 움직여 공중으로 내보내다.
🌏 NÉM: Cử động cánh tay đưa đồ vật cầm trong tay vào không trung.
-
: 고기나 채소 등을 여러 번 칼질하여 잘게 만들다.
🌏 BĂM NHỎ: Thái nhiều lần bằng dao làm cho nhỏ thịt hay rau...
-
: 어떤 것의 안과 겉을 서로 바꾸다.
🌏 LỘN TRÁI, LỘN RA: Đổi mặt trong và mặt ngoài của cái gì đó với nhau.
-
: 무엇을 찾기 위해서 샅샅이 들추다.
🌏 LỤC LỌI: Lục lọi khắp nơi để tìm kiếm một cái gì đó.
-
: 앞사람과 거리가 떨어져 뒤에 있다.
🌏 RỚT LẠI SAU: Tụt lại phía sau về khoảng cách với người trước.
-
: 들떠 있는 것을 누르거나 밟거나 쳐서 단단하게 하다.
🌏 NHẬN XUỐNG, ÉP XUỐNG: Ấn, đạp hoặc đập cái gì đó đang nổi lên làm cho chắc xuống.
-
: 서로 사이가 나빠지다.
🌏 QUAY LƯNG: Quan hệ với nhau xấu đi.
-
: 음력 십일월.
🌏 DONGJITTAL; THÁNG ĐÔNG CHÍ: Tháng 11 âm lịch.
-
: 나아지거나 나았던 병이 다시 심해지다.
🌏 TÁI PHÁT: Bệnh tình đang khỏi hoặc đã khỏi lại trở nên nghiêm trọng.
-
: 놓거나 놓쳤던 것을 다시 잡거나 도로 잡다.
🌏 BẮT LẠI, TÓM LẠI, NẮM LẠI: Nắm lại hay bắt lại thứ đã bỏ lỡ hay bị vuột mất.
-
: 뒤를 따라가다.
🌏 THEO SAU: Đi theo sau.
-
: 여럿 중에서 하나를 꼭 집어 다시 가리키다.
🌏 CHỈ LẠI, CHỈ RÕ LẠI: Lấy ra và chỉ lại một thứ trong nhiều thứ.
-
: 이치에 맞지 않거나 올바르지 않다.
🌏 KHÔNG ỔN, SAI TRÁI, SÁI QUẤY: Không hợp hoặc không đúng với lẽ phải.
-
: 무엇을 단단히 잡다.
🌏 NẮM CHẶT, NẮM CHẮC: Cầm chắc cái gì đó.
-
: (겸손하게 이르는 말로) 듣다.
🌏 NGHE, LẮNG NGHE: (cách nói khiêm tốn) Nghe.