Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발언하다 (바런하다) 📚 Từ phái sinh: • 발언(發言): 말을 하여 의견을 나타냄. 또는 그 말.
바런하다
Start 발 발 End
Start
End
Start 언 언 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)