🌟 발언하다 (發言 하다)

Động từ  

1. 말을 하여 의견을 나타내다.

1. PHÁT NGÔN: Nói ra để thể hiện ý kiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발언한 내용.
    What you said.
  • 발언할 권리.
    The right to speak.
  • 발언할 기회.
    Opportunity to speak.
  • 의견을 발언하다.
    Present one's opinion.
  • 공개적으로 발언하다.
    To speak publicly.
  • 타인이 발언할 때는 나와 생각이 달라도 끝까지 경청해야 한다.
    When someone else speaks, you must listen to him or her, even if he or she thinks differently from me.
  • 어떤 의견이 제시된 후 바로 발언하는 사람은 반대 의견을 가진 사람일 경우가 많다.
    The person who speaks immediately after an opinion is often the one who has the opposite opinion.
  • 부장님이 공적인 자리에서 자기 자신의 실수를 인정한다고 발언한 것은 참 용기 있는 행동이었다.
    It was very courageous of the chief to say in public that he admitted his own mistakes.
  • 회의에서 내가 개정 안건에 대해 발언하면 네가 그걸 찬성하는 의견을 내 줘.
    When i speak on the revised agenda at the meeting, you give me your opinion in favor of it.
    알았어. 대신 제대로 말하기나 해.
    Okay. just say it right instead.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발언하다 (바런하다)
📚 Từ phái sinh: 발언(發言): 말을 하여 의견을 나타냄. 또는 그 말.

🗣️ 발언하다 (發言 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8)