🌟 멈칫대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 멈칫대다 (
멈칟때다
)
📚 Từ phái sinh: • 멈칫: 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 모양.
🌷 ㅁㅊㄷㄷ: Initial sound 멈칫대다
-
ㅁㅊㄷㄷ (
마취되다
)
: 약물에 의해 일정 시간 동안 의식이나 감각을 잃게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GÂY MÊ: Bị mất ý thức hoặc cảm giác trong một khoảng thời gian nhất định do thuốc. -
ㅁㅊㄷㄷ (
만취되다
)
: 술에 심하게 취하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ SAY MÈM: quá say -
ㅁㅊㄷㄷ (
밀착되다
)
: 빈틈없이 달라붙다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DÍNH CHẮC, BỊ DÍNH CHẮC, ĐƯỢC BÁM CHẶT, BỊ BÁM CHẶT: Dính chặt không có kẽ hở. -
ㅁㅊㄷㄷ (
마찰되다
)
: 두 물체가 서로 닿아 문질러지거나 비벼지다.
Động từ
🌏 BỊ MA SÁT: Hai vật thể chạm vào nhau nên cọ xát hay chà xát. -
ㅁㅊㄷㄷ (
매치되다
)
: 서로 조화가 되어 잘 어울리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÒA HỢP, ĐƯỢC LÀM CHO HÀI HÒA, ĐƯỢC LÀM CHO VỪA VẶN: Trở nên hài hòa và hợp nhau. -
ㅁㅊㄷㄷ (
멈칫대다
)
: 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 행동을 자꾸 하다. 또는 그런 행동을 자꾸 하게 하다.
Động từ
🌏 NGẮT QUÃNG, ĐỨT QUÃNG, GIÁN ĐOẠN: Liên tục thực hiện hành động dừng đột ngột công việc hay động tác đang làm dở. Hoặc khiến cho hành động như thế liên tục diễn ra.
• Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86)