🌟 만취되다 (漫醉/滿醉 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만취되다 (
만ː취되다
) • 만취되다 (만ː취뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 만취(漫醉/滿醉): 술에 심하게 취함.
🌷 ㅁㅊㄷㄷ: Initial sound 만취되다
-
ㅁㅊㄷㄷ (
마취되다
)
: 약물에 의해 일정 시간 동안 의식이나 감각을 잃게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GÂY MÊ: Bị mất ý thức hoặc cảm giác trong một khoảng thời gian nhất định do thuốc. -
ㅁㅊㄷㄷ (
만취되다
)
: 술에 심하게 취하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ SAY MÈM: quá say -
ㅁㅊㄷㄷ (
밀착되다
)
: 빈틈없이 달라붙다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DÍNH CHẮC, BỊ DÍNH CHẮC, ĐƯỢC BÁM CHẶT, BỊ BÁM CHẶT: Dính chặt không có kẽ hở. -
ㅁㅊㄷㄷ (
마찰되다
)
: 두 물체가 서로 닿아 문질러지거나 비벼지다.
Động từ
🌏 BỊ MA SÁT: Hai vật thể chạm vào nhau nên cọ xát hay chà xát. -
ㅁㅊㄷㄷ (
매치되다
)
: 서로 조화가 되어 잘 어울리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÒA HỢP, ĐƯỢC LÀM CHO HÀI HÒA, ĐƯỢC LÀM CHO VỪA VẶN: Trở nên hài hòa và hợp nhau. -
ㅁㅊㄷㄷ (
멈칫대다
)
: 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 행동을 자꾸 하다. 또는 그런 행동을 자꾸 하게 하다.
Động từ
🌏 NGẮT QUÃNG, ĐỨT QUÃNG, GIÁN ĐOẠN: Liên tục thực hiện hành động dừng đột ngột công việc hay động tác đang làm dở. Hoặc khiến cho hành động như thế liên tục diễn ra.
• Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Luật (42)