🌟 만취되다 (漫醉/滿醉 되다)

Động từ  

1. 술에 심하게 취하게 되다.

1. BỊ SAY MÈM: quá say

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만취된 상태.
    A state of intoxication.
  • Google translate 독한 술에 만취되다.
    Be intoxicated with hard liquor.
  • Google translate 폭음으로 만취되다.
    Drunk from heavy drinking.
  • Google translate 빠르게 만취되다.
    Fast drunk.
  • Google translate 어제 만취되다.
    Be intoxicated yesterday.
  • Google translate 오랜만에 친구들과 만난 나는 기분이 좋아 만취될 때까지 술을 마셨다.
    Meeting friends after a long time, i felt good and drank until i was drunk.
  • Google translate 이 부장은 과음으로 만취된 상태에서 겨우 택시를 잡아타고 집에 돌아갔다.
    Lee was drunk and barely took a taxi home.
  • Google translate 어젯밤에 보니 지수 아버지가 술에 잔뜩 취한 것 같던데.
    Jisoo's dad looked drunk last night.
    Google translate 응. 만취되어 몸도 못 가누면서 용케 집은 잘 찾아왔더라고.
    Yes. i was so drunk that i couldn't keep my body and managed to find my place.

만취되다: be drunk,でいすいする【泥酔する】。よいつぶれる【酔い潰れる】,être extrêment ivre, se saouler, se soûler,emborracharse,يسكر,согтох, тасрах, ухаан мэдрэлээ алдатлаа согтох,bị say mèm,เมามาก, เมาเต็มที่, เมามายเต็มที่,menjadi mabuk berat,Быть абсолютно пьяным,烂醉,酩酊大醉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만취되다 (만ː취되다) 만취되다 (만ː취뒈다)
📚 Từ phái sinh: 만취(漫醉/滿醉): 술에 심하게 취함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Luật (42)