🌟 밀착되다 (密着 되다)

Động từ  

1. 빈틈없이 달라붙다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옆 사람과 밀착되다.
    Close to the person next to you.
  • Google translate 땅에 밀착되다.
    Closer to the ground.
  • Google translate 바닥에 밀착되다.
    Closer to the floor.
  • Google translate 벽에 밀착되다.
    Closer to the wall.
  • Google translate 서로 밀착되다.
    Be closely attached to each other.
  • Google translate 공연장에 인파가 몰리는 바람에 사람들이 가깝게 밀착되었다.
    The crowd gathered at the concert hall and people were closely attached.
  • Google translate 대통령 후보들은 국민 생활에 밀착된 각종 공약들을 제시하였다.
    Presidential candidates made various pledges that were closely related to people's lives.
  • Google translate 이번 국가 대표팀 유니폼이 좀 바뀌었네요.
    This national team uniform has changed a bit.
    Google translate 네, 저렇게 몸에 잘 밀착되는 옷이 경기할 때 편하다고 합니다.
    Yes, it's comfortable to play with clothes that stick to your body like that.

밀착되다: be tight,みっちゃくする【密着する】,adhérer fortement,pegarse, adherirse,يتلاصق,наалдах, нягтрах,được dính chắc, bị dính chắc, được bám chặt, bị bám chặt,ถูกติด, ถูกติดแน่น, ถูกแนบติด, ถูกเกาะติด, ถูกยึดติด,menempel, merekat, melekat,плотно прилегать; пристать вплотную,紧贴,

2. 서로의 관계가 매우 가깝게 되다.

2. ĐƯỢC GẮN BÓ, ĐƯỢC THÂN THIẾT: Quan hệ với nhau trở nên rất gần gũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관계가 밀착되다.
    Relationships stick together.
  • Google translate 생활에 밀착되다.
    Adhered to life.
  • Google translate 정부에 밀착되다.
    Close to the government.
  • Google translate 나라와 밀착되다.
    Be in close contact with the country.
  • Google translate 종교와 밀착되다.
    Close to religion.
  • Google translate 날씨는 어부들의 생활에 매우 밀착되어 있다.
    The weather is very close to fishermen's lives.
  • Google translate 고려 시대에는 불교와 정치가 밀착되어 큰 절이 많이 지어졌다.
    During the goryeo dynasty, buddhism and politics were closely adhered to, and many large temples were built.
  • Google translate 두 나라는 경제적으로 밀착되어 있지요?
    The two countries are economically close, right?
    Google translate 네, 양국은 지리적으로 가까워 무역량이 많습니다.
    Yes, the two countries are geographically close and trade volume is high.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀착되다 (밀착뙤다) 밀착되다 (밀착뛔다)
📚 Từ phái sinh: 밀착(密着): 빈틈없이 달라붙음., 서로의 관계가 매우 가깝게 됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)