🌟 밀착되다 (密着 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀착되다 (
밀착뙤다
) • 밀착되다 (밀착뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 밀착(密着): 빈틈없이 달라붙음., 서로의 관계가 매우 가깝게 됨.
🌷 ㅁㅊㄷㄷ: Initial sound 밀착되다
-
ㅁㅊㄷㄷ (
마취되다
)
: 약물에 의해 일정 시간 동안 의식이나 감각을 잃게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GÂY MÊ: Bị mất ý thức hoặc cảm giác trong một khoảng thời gian nhất định do thuốc. -
ㅁㅊㄷㄷ (
만취되다
)
: 술에 심하게 취하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ SAY MÈM: quá say -
ㅁㅊㄷㄷ (
밀착되다
)
: 빈틈없이 달라붙다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DÍNH CHẮC, BỊ DÍNH CHẮC, ĐƯỢC BÁM CHẶT, BỊ BÁM CHẶT: Dính chặt không có kẽ hở. -
ㅁㅊㄷㄷ (
마찰되다
)
: 두 물체가 서로 닿아 문질러지거나 비벼지다.
Động từ
🌏 BỊ MA SÁT: Hai vật thể chạm vào nhau nên cọ xát hay chà xát. -
ㅁㅊㄷㄷ (
매치되다
)
: 서로 조화가 되어 잘 어울리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÒA HỢP, ĐƯỢC LÀM CHO HÀI HÒA, ĐƯỢC LÀM CHO VỪA VẶN: Trở nên hài hòa và hợp nhau. -
ㅁㅊㄷㄷ (
멈칫대다
)
: 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 행동을 자꾸 하다. 또는 그런 행동을 자꾸 하게 하다.
Động từ
🌏 NGẮT QUÃNG, ĐỨT QUÃNG, GIÁN ĐOẠN: Liên tục thực hiện hành động dừng đột ngột công việc hay động tác đang làm dở. Hoặc khiến cho hành động như thế liên tục diễn ra.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)