🌟 멈칫대다

Động từ  

1. 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 행동을 자꾸 하다. 또는 그런 행동을 자꾸 하게 하다.

1. NGẮT QUÃNG, ĐỨT QUÃNG, GIÁN ĐOẠN: Liên tục thực hiện hành động dừng đột ngột công việc hay động tác đang làm dở. Hoặc khiến cho hành động như thế liên tục diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 걸음이 멈칫대다.
    Stopped.
  • 대답을 멈칫대다.
    Hold back one's.
  • 동작을 멈칫대다.
    Stops motion.
  • 말을 멈칫대다.
    Hold one's tongue.
  • 행동을 멈칫대다.
    Stops action.
  • 그는 자꾸 멈칫대며 시원스럽게 대답하지 못했다.
    He kept hesitating and couldn't answer coolly.
  • 신병은 잔뜩 긴장해서 동작을 멈칫대고 어쩔 줄 몰라했다.
    The recruit was so nervous that he stopped moving and was at a loss.
  • 언제까지 그렇게 바보처럼 멈칫대고만 있을 거야? 용기 있게 행동해.
    How long are you going to be so idiotic? behaved with courage.
    나도 그러고 싶은데 혹시 일이 잘못될까 걱정돼서 말이야.
    I'd love to, but i'm afraid it might go wrong.
Từ đồng nghĩa 멈칫거리다: 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 행동을 자꾸 하다. 또는 그런 행동을 자꾸…
Từ đồng nghĩa 멈칫멈칫하다: 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 행동을 자꾸 하다. 또는 그런 행동을 자…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멈칫대다 (멈칟때다)
📚 Từ phái sinh: 멈칫: 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Luật (42) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52)