🌟 뱃심

Danh từ  

1. 부끄러움이나 두려움 없이 자기 생각을 굳게 지키면서 버티는 힘.

1. SỰ CHỊU ĐỰNG NGOAN CƯỜNG, SỰ DŨNG CẢM CHỊU ĐỰNG, ĐỘ CAN ĐẢM, ĐỘ TRƠ LỲ, ĐỘ GAN LỲ: Sức chịu đựng và giữ vững suy nghĩ của mình, không xấu hổ hay lo sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대단한 뱃심.
    Great ship.
  • Google translate 뱃심이 없다.
    No shipping.
  • Google translate 뱃심이 있다.
    He's got a belly.
  • Google translate 뱃심이 필요하다.
    We need a boat.
  • Google translate 뱃심을 부리다.
    Bastardly.
  • Google translate 뱃심으로 밀고나가다.
    Push forward with a ship's heart.
  • Google translate 지수는 뱃심이 있어 다른 사람에게 쉽게 기가 죽지 않는다.
    Jisoo is a shipwreck and doesn't easily discourage others.
  • Google translate 초보 선수가 뱃심 있게 유명 선수에게 도전을 했다.
    A novice challenged a famous player with a gut.
  • Google translate 김 대리가 정말 사장님한테 그 문제에 대해 건의를 할 수 있을까?
    Can assistant manager kim really suggest the matter to the boss?
    Google translate 아니, 괜히 용기 있는 척하려고 뱃심을 부려 본 거지.
    No, i'm just trying to act brave.

뱃심: courage; push; pertinacity,どきょう【度胸】。きもだま【肝玉・肝魂】。きもったま【肝っ玉・肝っ魂】,audace, aplomb, intrépidité, courage, témérité,valor, coraje,جرأة,шазруун зан, тэвчээртэй зан, уйваагүй зан, ширүүн зан,  ичгүүргүй зан,sự chịu đựng ngoan cường, sự dũng cảm chịu đựng, độ can đảm, độ trơ lỳ, độ gan lỳ,ความกล้าหาญ, ความอาจหาญ, ความมุทะลุ, ใจนักเลง,keberanian, ketabahan,сильный дух; сила воли,魄力,胆量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뱃심 (배씸) 뱃심 (밷씸)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42)