🌟 뱃심

Danh từ  

1. 부끄러움이나 두려움 없이 자기 생각을 굳게 지키면서 버티는 힘.

1. SỰ CHỊU ĐỰNG NGOAN CƯỜNG, SỰ DŨNG CẢM CHỊU ĐỰNG, ĐỘ CAN ĐẢM, ĐỘ TRƠ LỲ, ĐỘ GAN LỲ: Sức chịu đựng và giữ vững suy nghĩ của mình, không xấu hổ hay lo sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대단한 뱃심.
    Great ship.
  • 뱃심이 없다.
    No shipping.
  • 뱃심이 있다.
    He's got a belly.
  • 뱃심이 필요하다.
    We need a boat.
  • 뱃심을 부리다.
    Bastardly.
  • 뱃심으로 밀고나가다.
    Push forward with a ship's heart.
  • 지수는 뱃심이 있어 다른 사람에게 쉽게 기가 죽지 않는다.
    Jisoo is a shipwreck and doesn't easily discourage others.
  • 초보 선수가 뱃심 있게 유명 선수에게 도전을 했다.
    A novice challenged a famous player with a gut.
  • 김 대리가 정말 사장님한테 그 문제에 대해 건의를 할 수 있을까?
    Can assistant manager kim really suggest the matter to the boss?
    아니, 괜히 용기 있는 척하려고 뱃심을 부려 본 거지.
    No, i'm just trying to act brave.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뱃심 (배씸) 뱃심 (밷씸)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78)