🌟 대시하다 (dash 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 대시(dash): 이미 말한 내용을 다른 말로 설명을 덧붙이거나 보충할 때에 쓰는 문장 …
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)