🌟 대시하다 (dash 하다)

Động từ  

1. 운동 경기에서 상대 선수나 상대편을 거세고 빠르게 깊숙이 공격하다.

1. TẤN CÔNG ÁP ĐẢO, TẤN CÔNG QUYẾT LIỆT: Tấn công nhanh, mạnh và sâu đối thủ hoặc phía đối phương trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골대로 대시하다.
    Dash to goal.
  • Google translate 홈으로 대시하다.
    Dash home.
  • Google translate 거세게 대시하다.
    Make a strong dash.
  • Google translate 깊숙이 대시하다.
    Make a deep dash.
  • Google translate 빠르게 대시하다.
    Dash fast.
  • Google translate 그는 공을 몰면서 골대로 거세게 대시하다 수비하던 선수와 그만 충돌하였다.
    He drove the ball and made a strong dash to the goal post, but stopped colliding with a defensive player.
  • Google translate 다음 선수가 안타를 치고 나가자 삼루에 있던 선수가 홈으로 빠르게 대시해 득점에 성공했다.
    When the next player hit a single, the third baseman quickly hit home and scored.
  • Google translate 우리 팀 공격수가 공을 몰고 골대로 대시하고 있어.
    Our team striker is driving the ball into the net.
    Google translate 골인이다. 한 점 땄다.
    It's the goal. i got a point.

대시하다: dash; attack,ダッシュする,se ruer, s'élancer, se précipiter sur,atacar,يندفع,дайрах, дайран орох, довтлох, хүчтэй цохилт хийх,tấn công áp đảo, tấn công quyết liệt,รุก, จู่โจม,menyerang,атаковать; нападать,突进,突击,猛冲,猛撞,

2. 어떤 일을 추진하는 데에 있어 막힘이 없이 행동하다.

2. LÀM SUÔN SẺ, ĐẦU XUÔI ĐUÔI LỌT: Hành động một cách suôn sẻ trong việc xúc tiến một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자신감 있게 대시하다.
    Dash confidently.
  • Google translate 저돌적으로 대시하다.
    Dash recklessly.
  • Google translate 적극적으로 대시하다.
    Active dash.
  • Google translate 먼저 대시하다.
    Dash ahead.
  • Google translate 용기 내서 대시하다.
    Pluck up the courage to make a dash.
  • Google translate 지수는 시원시원해서 무슨 일이든 망설이지 않고 대시한다.
    The index is cool, so it does not hesitate to dash.
  • Google translate 민준이는 평소 마음에 두고 있던 여학생에게 용기를 내서 대시해 보았다.
    Min-jun plucked up courage and made a dash at the girl he usually had in mind.
  • Google translate 유민이도 날 좋아할까?
    Would yoomin like me, too?
    Google translate 계속 고민하지 말고 차라리 자신 있게 대시해 봐.
    Don't keep thinking about it and rather make a confident dash.


📚 Từ phái sinh: 대시(dash): 이미 말한 내용을 다른 말로 설명을 덧붙이거나 보충할 때에 쓰는 문장 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8)