Động từ
📚 Từ phái sinh: • 대시(dash): 이미 말한 내용을 다른 말로 설명을 덧붙이거나 보충할 때에 쓰는 문장 …
Start 대 대 End
Start
End
Start 시 시 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255)