🌟 나무저

Danh từ  

1. 나무로 만든 젓가락.

1. ĐŨA GỖ: Đũa làm bằng gỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일회용 나무저.
    Disposable wooden spoon.
  • Google translate 튀김용 나무저.
    Fried woodzer.
  • Google translate 나무저를 사용하다.
    Using a wooden spoon.
  • Google translate 나무저를 팔다.
    Sell a wooden spoon.
  • Google translate 나무저로 먹다.
    Eat with a wooden spoon.
  • Google translate 나무저로 집다.
    Pick up with a wooden spoon.
  • Google translate 요즘에는 일회용이 아니라 일반 젓가락처럼 계속 쓸 수 있는 나무저도 있다.
    These days, there are wooden jars that can be used continuously like regular chopsticks, not disposable ones.
  • Google translate 튀김을 할 때에는 금방 뜨거워지는 금속 젓가락보다 나무저를 사용하는 것이 좋다.
    When frying, it is better to use a wooden spoon than a metal chopstick that heats up quickly.
  • Google translate 나무저를 이렇게 많이 사 왔어?
    Why did you buy so many wooden jars?
    Google translate 묶음으로 싸게 팔기에 놀러 갈 때 필요할 것 같아서 샀어.
    I bought it because i thought it would be necessary to go on a trip to sell it cheaply in batches.
Từ đồng nghĩa 나무젓가락: 나무로 만든 젓가락.

나무저: wooden chopsticks,きばし【木箸】。わりばし【割箸】,baguettes de bois,palillo, palito,عيدان خشبيّة,модон савх,đũa gỗ,ตะเกียบไม้,sumpit kayu,деревянные палочки для еды,木筷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나무저 (나무저)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46)