🌟 자고로 (自古 로)

Phó từ  

1. 옛날부터 그렇듯이.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자고로 사람은 착해야 한다.
    A person should be nice.
  • Google translate 자고로 죄짓고는 편하게 자지 못하는 법이다.
    You're guilty of sleeping and you can't sleep comfortably.
  • Google translate 자고로 책을 많이 읽는 사람치고 어리석은 사람은 없다.
    No one is foolish for a man who reads a lot of books by himself.
  • Google translate 자고로 물건은 새것이 좋고 친구는 오래된 것이 좋다고 하지.
    The thing is good for new and the old for old.
    Google translate 네, 오랜 친구는 무엇과도 바꿀 수 없어요.
    Yeah, old friends can't trade for anything.

자고로: traditionally; since early times,むかしから【昔から】。ふるくから【古くから】,on dit toujours,tradicionalmente,منذ زمن قديم,эртнээс нааш, түүхэнд,từ ngày xưa, từ thủa xưa, theo lệ cũ, theo truyền thống,ตั้งแต่โบราณมา, นับตั้งแต่ยุคโบราณมา, ตั้งแต่ดึกดำบรรพ์, แต่ดั้งเดิม, ตามที่ปฏิบัติกันมา,sejak dulu,,自古以来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자고로 (자고로)

🗣️ 자고로 (自古 로) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)