🌟 찰싹거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰싹거리다 (
찰싹꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 찰싹: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양., 작은 물체가 아주 끈…
🌷 ㅊㅆㄱㄹㄷ: Initial sound 찰싹거리다
-
ㅊㅆㄱㄹㄷ (
찰싹거리다
)
: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 VỖ Ì ẦM, VỖ Ì OẠP, VỖ ÀO ÀO, ĐẬP RÀO RÀO: Âm thanh mà chất lỏng va đập tứ tung vào vật thể cứng, cứ liên tục phát ra. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng động như vậy. -
ㅊㅆㄱㄹㄷ (
철썩거리다
)
: 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 Ì OẠP, RÌ ROẠP: Âm thanh mà một lượng lớn chất lỏng va đập mạnh vào vật thể rắn chắc liên tục phát ra. Hoặc làm phát ra liên tục âm thanh đó.
• Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52)