🌟 찰싹거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰싹거리다 (
찰싹꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 찰싹: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리. 또는 그 모양., 작은 물체가 아주 끈…
🌷 ㅊㅆㄱㄹㄷ: Initial sound 찰싹거리다
-
ㅊㅆㄱㄹㄷ (
찰싹거리다
)
: 액체가 단단한 물체에 마구 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 VỖ Ì ẦM, VỖ Ì OẠP, VỖ ÀO ÀO, ĐẬP RÀO RÀO: Âm thanh mà chất lỏng va đập tứ tung vào vật thể cứng, cứ liên tục phát ra. Hoặc làm phát ra liên tiếp tiếng động như vậy. -
ㅊㅆㄱㄹㄷ (
철썩거리다
)
: 아주 많은 양의 액체가 단단한 물체에 세게 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 Ì OẠP, RÌ ROẠP: Âm thanh mà một lượng lớn chất lỏng va đập mạnh vào vật thể rắn chắc liên tục phát ra. Hoặc làm phát ra liên tục âm thanh đó.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204)