🌟 이외 (以外)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 범위의 밖.

1. NGOÀI, NGOẠI TRỪ: Ngoài phạm vi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자신 이외.
    Other than myself.
  • Google translate 이외의 것.
    Others.
  • Google translate 이외의 방법.
    Any other method.
  • Google translate 이외의 사람.
    Someone else.
  • Google translate 이외의 상황.
    Other circumstances.
  • Google translate 승규는 여자 친구 이외는 다른 여자를 쳐다보지도 않는다.
    Seung-gyu doesn't even look at other women except his girlfriend.
  • Google translate 밥을 못 먹었더니 먹을 것 이외에 다른 것은 눈에 보이지 않았다.
    I couldn't see anything but food because i couldn't eat.
  • Google translate 아버지의 병은 어떤가요?
    How's your father's illness?
    Google translate 지금으로서는 수술 이외의 방법이 없습니다.
    Right now, there's no other option than surgery.
Từ trái nghĩa 이내(以內): 일정한 범위의 안.

이외: the others; being other than,いがい【以外】,en dehors, à part, sauf, excepté,excepción,إلاّ ، غير ، ما عدا ، خلا ، سوى,бусад, өөр,ngoài, ngoại trừ,นอกจาก, นอกเหนือจาก,pengecualian, kecuali,вне; кроме; помимо; за исключением; за пределами,以外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이외 (이ː외) 이외 (이ː웨)

📚 Annotation: 주로 '~ 이외'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226)