🌟 고증 (考證)

Danh từ  

1. 옛날 책이나 유물을 통해 예전에 있던 사물들의 시대, 가치, 내용 등을 증명함.

1. SỰ KHẢO CỨU TÀI LIỆU: Việc chứng minh giá trị, niên đại, nội dung của những sự vật thông qua các tài liệu hay di vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문헌 고증.
    Documentary testament.
  • Google translate 역사적인 고증.
    A historical testament.
  • Google translate 고증이 되다.
    Become a testament.
  • Google translate 고증을 거치다.
    Go through a testament.
  • Google translate 고증을 통하다.
    Pass the testament.
  • Google translate 고증을 하다.
    Give a high proof.
  • Google translate 조선 시대의 의상을 연구하기 위해서는 문헌 고증을 철저히 해야 한다.
    In order to study the costumes of the joseon dynasty, we must thoroughly examine the literature.
  • Google translate 건축가들은 역사적인 고증을 통해 당시의 건축 양식을 그대로 재현했다.
    Architects have reproduced the architectural style of the time through historical historical research.
  • Google translate 공사 현장에서 유물들이 발견되었다고 합니다.
    Relics were found at the construction site.
    Google translate 그 지역의 역사적 고증을 할 수 있는 귀한 물건들이니 정부에 빨리 넘기도록 해요.
    These are valuable items for historical research in the area, so please hand them over to the government as soon.

고증: historical investigation,こうしょう【考証】,enquête et documentation historiques,indagación histórica, investigación histórica,بحث تاريخي,судлагдан тогтсон, шинжлэгдэн нотлогдсон,sự khảo cứu tài liệu,การพิสูจน์ด้วย..., การใช้...รับรอง, การรับรองด้วยหลักฐานทางประวัติศาสตร์,sejarah,сопоставительное исследование; историческое исследование,考证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고증 (고증)
📚 Từ phái sinh: 고증되다(考證되다): 옛날 책이나 유물을 통해 예전에 있던 사물들의 시대, 가치, 내용 … 고증하다(考證하다): 옛날 책이나 유물을 통해 예전에 있던 사물들의 시대, 가치, 내용 … 고증적: 예전에 있던 사물들의 시대, 가치, 내용 따위를 옛 문헌이나 물건에 기초하여 증…

🗣️ 고증 (考證) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159)