🌟 기원하다 (起源/起原 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 사물이 처음으로 시작되다.

1. KHỞI PHÁT, KHỞI ĐẦU: Sự vật hay việc nào đó được bắt đầu lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문자가 기원하다.
    Character originates.
  • Google translate 인류가 기원하다.
    Humanity wishes.
  • Google translate 제도가 기원하다.
    The system is originated.
  • Google translate 문명이 기원하다.
    Civilization comes to mind.
  • Google translate 풍습이 기원하다.
    A custom originates.
  • Google translate 중국에서 기원하다.
    Originate in china.
  • Google translate 한국에서 기원하다.
    Originate in korea.
  • Google translate 최면은 고대 그리스에서 기원한 것으로 오늘날까지도 신비스러운 현상 중 하나이다.
    Hypnosis originated in ancient greece and is one of the most mysterious phenomena to this day.
  • Google translate 이 풍습은 오랜 옛날 위대한 왕을 기리던 행위에서 기원하여 지금까지 전해지고 있다.
    This custom has been handed down so far, originated from the act of honoring a great king long ago.
  • Google translate 이 고대 문명은 어디에서 기원했습니까?
    Where did this ancient civilization come from?
    Google translate 이곳의 큰 강 유역에서 시작된 것으로 추정됩니다.
    It's believed to have originated in this large river basin.

기원하다: originate; derive from,おこる【起こる】。はじまる【始まる】,avoir son origine dans, tirer son origine de, prendre sa source dans, provenir de,originarse, generarse, brotar, nacer, emanar,يصدر من، يبدأ,үүсэх, бий болох,khởi phát, khởi đầu,กำเนิดขึ้น, เกิดขึ้น, ถือกำเนิด, เริ่มต้น,muncul, bermula, berasal,иметь своим источником что-либо; вести начало от чего-либо; восходить к чему-либо; происходить от чего-либо; исходить от чего-либо,起源,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기원하다 (기원하다)
📚 Từ phái sinh: 기원(起源/起原): 사물이나 현상이 처음으로 생김. 또는 그 처음.

🗣️ 기원하다 (起源/起原 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)