🌟 순산 (順産)

Danh từ  

1. 아무런 탈 없이 아이를 잘 낳음.

1. VIỆC MẸ TRÒN CON VUÔNG: Việc sinh con thuận lợi không xảy ra vấn đề gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순산이 되다.
    Become a net payoff.
  • Google translate 순산을 기원하다.
    Wishing for a safe delivery.
  • Google translate 순산을 바라다.
    Hope for a safe delivery.
  • Google translate 순산을 하다.
    Have a safe delivery.
  • Google translate 순산으로 낳다.
    Be born of pure birth.
  • Google translate 곧 아이를 낳을 언니의 순산을 위해서 일주일간 열심히 기도를 드렸다.
    I prayed hard for a week for the birth of my soon-to-be-born sister.
  • Google translate 첫아이를 난산했던 동생이 둘째를 낳을 때는 순산을 할 수 있었으면 한다.
    I hope that when my younger brother, who had a difficult birth of his first child, gives birth to his second child, he will have a safe delivery.
  • Google translate 어제 새언니가 순산을 하셨대.
    My new sister gave birth to me yesterday.
    Google translate 축하해. 아들이야, 딸이야?
    Congratulations. is it going to be a boy or a girl?
Từ trái nghĩa 난산(難産): 아이를 낳는 과정에 문제가 생겨서 힘들게 아이를 낳음., (비유적으로) 해…

순산: safe delivery; easy labor,あんざん【安産】,accouchement facile,parto feliz, buen alumbramiento,ولادة سهلة,хүндрэлгүй, бэрхшээлгүй, хөнгөн төрөх,việc mẹ tròn con vuông,การคลอดลูกอย่างปลอดภัย, การคลอดบุตรอย่างปลอดภัย,kelahiran lancar, melahirkan dengan mudah,нормальные роды; лёгкие роды,顺产,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순산 (순ː산)
📚 Từ phái sinh: 순산하다(順産하다): 아무런 탈 없이 아이를 잘 낳다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46)