🌟 민담 (民譚)

Danh từ  

1. 예로부터 사람들 사이에서 전해져 내려오는 이야기.

1. TRUYỆN DÂN GIAN: Câu chuyện được truyền lại từ xưa trong dân gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민담 형식.
    The form of folklore.
  • Google translate 민담을 듣다.
    Listen to folklore.
  • Google translate 민담을 연구하다.
    Study folklore.
  • Google translate 민담에 기원하다.
    Pray for folktales.
  • Google translate 민담으로 전하다.
    Pass on as a folktale.
  • Google translate 이 이야기는 우리나라 민담 중의 하나이다.
    This story is one of our nation's folktales.
  • Google translate 민담은 선조들의 삶의 체취가 스며들어 있는 이야기이다.
    Folktales are stories that permeate the scent of life of ancestors.

민담: folktale,みんだん【民譚】。みんかんせつわ【民間説話】。みんわ【民話】,conte populaire, conte folklorique,cuento popular,قصص شعبية,ардын үлгэр домог,truyện dân gian,นิทานพื้นบ้าน, นิทานชาวบ้าน,cerita rakyat,народная сказка,民间故事,民间传说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민담 (민담)


🗣️ 민담 (民譚) @ Giải nghĩa

🗣️ 민담 (民譚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Chính trị (149) Sở thích (103) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132)