🌟 채록하다 (採錄 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채록하다 (
채ː로카다
)
📚 Từ phái sinh: • 채록(採錄): 필요한 자료를 찾아 모아서 적거나 녹음함. 또는 그런 기록이나 녹음.
🗣️ 채록하다 (採錄 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 민화를 채록하다. [민화 (民話)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 채록하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191)