🌟 채록하다 (採錄 하다)

Động từ  

1. 필요한 자료를 찾아 모아서 적거나 녹음하다.

1. SƯU TẬP, THU THẬP: Ghi chép hay thu âm lại tư liệu cần thiết sau khi tìm kiếm và thu thập lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 채록한 민담.
    A colorful folktale.
  • Google translate 민요를 채록하다.
    Record folk songs.
  • Google translate 방언을 채록하다.
    Fill in the dialect.
  • Google translate 설화를 채록하다.
    Harvest a narrative.
  • Google translate 증언을 채록하다.
    Record testimony.
  • Google translate 우리는 현장을 있는 그대로 채록하기 위해 캠코더를 준비해 갔다.
    We've prepared a camcorder to record the scene as it is.
  • Google translate 나는 전국에서 민요를 채록하고 그 자료를 토대로 민요와 관련된 논문을 썼다.
    I have compiled folk songs from all over the country and based on the material, i have written a paper on folk songs.
  • Google translate 노래 한 자락도 남기지 말고 다 채록해.
    Don't leave a single note of the song, just record it all.
    Google translate 노랫말이 어려워서 그대로 적기가 힘들어요.
    The lyrics are hard to write down.

채록하다: record,さいろくする【採録する】,Consigner,trascribir, grabar,يسجّل,тэмдэглэх, бичлэг хийх,sưu tập, thu thập,บันทึก, บันทึกเสียง, บันทึกข้อมูล, เก็บรวบรวมข้อมูล,mencatat, merekam,осуществлять запись,采录,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채록하다 (채ː로카다)
📚 Từ phái sinh: 채록(採錄): 필요한 자료를 찾아 모아서 적거나 녹음함. 또는 그런 기록이나 녹음.

🗣️ 채록하다 (採錄 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191)