🌟 기원하다 (起源/起原 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 사물이 처음으로 시작되다.

1. KHỞI PHÁT, KHỞI ĐẦU: Sự vật hay việc nào đó được bắt đầu lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문자가 기원하다.
    Character originates.
  • 인류가 기원하다.
    Humanity wishes.
  • 제도가 기원하다.
    The system is originated.
  • 문명이 기원하다.
    Civilization comes to mind.
  • 풍습이 기원하다.
    A custom originates.
  • 중국에서 기원하다.
    Originate in china.
  • 한국에서 기원하다.
    Originate in korea.
  • 최면은 고대 그리스에서 기원한 것으로 오늘날까지도 신비스러운 현상 중 하나이다.
    Hypnosis originated in ancient greece and is one of the most mysterious phenomena to this day.
  • 이 풍습은 오랜 옛날 위대한 왕을 기리던 행위에서 기원하여 지금까지 전해지고 있다.
    This custom has been handed down so far, originated from the act of honoring a great king long ago.
  • 이 고대 문명은 어디에서 기원했습니까?
    Where did this ancient civilization come from?
    이곳의 큰 강 유역에서 시작된 것으로 추정됩니다.
    It's believed to have originated in this large river basin.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기원하다 (기원하다)
📚 Từ phái sinh: 기원(起源/起原): 사물이나 현상이 처음으로 생김. 또는 그 처음.

🗣️ 기원하다 (起源/起原 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204)