🌟 무병하다 (無病 하다)

Tính từ  

1. 병이 없이 건강하다.

1. VÔ BỆNH, KHÔNG BỆNH TẬT: Khoẻ mạnh không có bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무병하신 부모님.
    Unharmed parents.
  • Google translate 무병하게 성장하다.
    Grow disease-free.
  • Google translate 무병하게 자라다.
    Grow up without disease.
  • Google translate 무병하기를 기원하다.
    Wishing you good health.
  • Google translate 평생 무병하다.
    Life-long unharmed.
  • Google translate 나는 우리 아이가 무병하게 잘 자라기를 기도했다.
    I prayed that my child would grow up sickly and well.
  • Google translate 할아버지, 할머니, 무병하게 오래오래 사세요.
    Grandpa, grandma, live a long, healthy life.
  • Google translate 여보, 평생 무병하시던 어머니께서 요즘은 자꾸 편찮으시다고 해서 걱정이에요.
    Honey, i'm worried that my mother, who has been ill all her life, is sick these days.
    Google translate 어머니를 모시고 병원에서 정밀 검진을 받아 봐야 하는 거 아닐까요?
    Shouldn't you take your mother to the hospital for a thorough checkup?

무병하다: healthy; without illness,むびょうだ【無病だ】,en bonne santé,saludable,أن يكون بصحة جيدة,өвчин зовлонгүй байх, эрүүл энх байх,vô bệnh, không bệnh tật,ปราศจากโรคภัย, แข็งแรง, มีสุขภาพดี, สมบูรณ์, มีพลานามัยดี,sehat,здоровый; находящийся в добром здравии,无病,无疾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무병하다 (무병하다) 무병한 (무병한) 무병하여 (무병하여) 무병해 (무병해) 무병하니 (무병하니) 무병합니다 (무병함니다)
📚 Từ phái sinh: 무병(無病): 병이 없이 건강함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15)