🌟 면박하다 (面駁 하다)

Động từ  

1. 얼굴을 마주하여 꾸짖거나 창피를 주다.

1. TRÁCH MẮNG, QUỞ TRÁCH: Đối mặt với nhau và mắng mỏ hoặc làm cho xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동생을 면박하다.
    Reject your brother.
  • Google translate 후배를 면박하다.
    Reject one's juniors.
  • Google translate 겉으로 면박하다.
    Outwardly blunt.
  • Google translate 소리를 치며 면박하다.
    Scream and scold.
  • Google translate 호통을 치며 면박하다.
    Bawl away.
  • Google translate 화가 난 사장은 사람들 앞에서 소리치며 박 부장을 면박했다.
    The angry boss shouted in front of people and dismissed park.
  • Google translate 지수의 마음을 아는지 모르는지 승규는 지수만 보면 면박하기 일쑤였다.
    Whether he knew jisoo's mind or not, seung-gyu was often dismissive when he saw jisoo.
  • Google translate 또 김 선배한테 혼났어.
    I got in trouble with kim again.
    Google translate 그 선배는 너 면박하는 게 취미인가 봐.
    I guess the senior likes to flirt with you.

면박하다: rebuke,,reprocher, blâmer,reprender,يوبّخ,ичээх, гутаах, зовоох,trách mắng, quở trách,ว่าต่อหน้า, ตำหนิต่อหน้า, ประจาน,memalukan, mempermalukan,стыдить,面斥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면박하다 (면ː바카다)
📚 Từ phái sinh: 면박(面駁): 얼굴을 마주 하여 꾸짖거나 창피를 줌.

🗣️ 면박하다 (面駁 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15)