🌟 무병하다 (無病 하다)

Tính từ  

1. 병이 없이 건강하다.

1. VÔ BỆNH, KHÔNG BỆNH TẬT: Khoẻ mạnh không có bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무병하신 부모님.
    Unharmed parents.
  • 무병하게 성장하다.
    Grow disease-free.
  • 무병하게 자라다.
    Grow up without disease.
  • 무병하기를 기원하다.
    Wishing you good health.
  • 평생 무병하다.
    Life-long unharmed.
  • 나는 우리 아이가 무병하게 잘 자라기를 기도했다.
    I prayed that my child would grow up sickly and well.
  • 할아버지, 할머니, 무병하게 오래오래 사세요.
    Grandpa, grandma, live a long, healthy life.
  • 여보, 평생 무병하시던 어머니께서 요즘은 자꾸 편찮으시다고 해서 걱정이에요.
    Honey, i'm worried that my mother, who has been ill all her life, is sick these days.
    어머니를 모시고 병원에서 정밀 검진을 받아 봐야 하는 거 아닐까요?
    Shouldn't you take your mother to the hospital for a thorough checkup?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무병하다 (무병하다) 무병한 (무병한) 무병하여 (무병하여) 무병해 (무병해) 무병하니 (무병하니) 무병합니다 (무병함니다)
📚 Từ phái sinh: 무병(無病): 병이 없이 건강함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99)