🌟 무병하다 (無病 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무병하다 (
무병하다
) • 무병한 (무병한
) • 무병하여 (무병하여
) 무병해 (무병해
) • 무병하니 (무병하니
) • 무병합니다 (무병함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무병(無病): 병이 없이 건강함.
🌷 ㅁㅂㅎㄷ: Initial sound 무병하다
-
ㅁㅂㅎㄷ (
명백하다
)
: 매우 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, MINH BẠCH: Rất phân minh và rõ ràng. -
ㅁㅂㅎㄷ (
문병하다
)
: 병에 걸리거나 다친 사람을 찾아가 위로하다.
Động từ
🌏 THĂM BỆNH: Tìm đến với người bị bệnh hoặc bị thương để an ủi. -
ㅁㅂㅎㄷ (
무방하다
)
: 문제 될 것 없이 괜찮다.
Tính từ
🌏 VÔ HẠI, KHÔNG PHƯƠNG HẠI, KHÔNG CÓ ẢNH HƯỞNG GÌ: Ổn thỏa không có vấn đề. -
ㅁㅂㅎㄷ (
미비하다
)
: 완전하게 다 갖추어 있지 못하다.
Tính từ
🌏 CHƯA ĐẦY ĐỦ, CHƯA HOÀN HẢO: Chưa được chuẩn bị toàn vẹn. -
ㅁㅂㅎㄷ (
밀봉하다
)
: 내용물이 밖으로 나오거나 안에 다른 것이 들어갈 수 없도록 틈을 막아 단단히 붙이다.
Động từ
🌏 NIÊM PHONG: Ngăn khe hở và dán lại chắc chắn để vật bên trong không lọt ra ngoài hay cái khác không vào được bên trong. -
ㅁㅂㅎㄷ (
무병하다
)
: 병이 없이 건강하다.
Tính từ
🌏 VÔ BỆNH, KHÔNG BỆNH TẬT: Khoẻ mạnh không có bệnh. -
ㅁㅂㅎㄷ (
모방하다
)
: 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 내다.
Động từ
🌏 MÔ PHỎNG, BẮT CHƯỚC: Làm theo cái khác hoặc bắt chước hành động của người khác. -
ㅁㅂㅎㄷ (
면박하다
)
: 얼굴을 마주하여 꾸짖거나 창피를 주다.
Động từ
🌏 TRÁCH MẮNG, QUỞ TRÁCH: Đối mặt với nhau và mắng mỏ hoặc làm cho xấu hổ. -
ㅁㅂㅎㄷ (
만발하다
)
: 꽃이 활짝 피다.
Động từ
🌏 NỞ RỘ: Hoa nở rộ. -
ㅁㅂㅎㄷ (
민박하다
)
: 여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박하다.
Động từ
🌏 Ở TRỌ, NGHỈ TRỌ: Trả tiền và nghỉ ở nhà của gia đình dân thường khi du lịch. -
ㅁㅂㅎㄷ (
매복하다
)
: 상대방의 상황을 살피거나 갑자기 공격하려고 일정한 곳에 몰래 숨다.
Động từ
🌏 MAI PHỤC: Ẩn nấp bí mật ở nơi nhất định để theo dõi tình hình của đối phương hay bất ngờ tấn công. -
ㅁㅂㅎㄷ (
모반하다
)
: 배반을 꾀하다.
Động từ
🌏 MƯU PHẢN: Âm mưu phản bội.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99)