🌟 (黑)

Danh từ  

1. 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.

1. MÀU ĐEN: Màu rất tối và đậm như bầu trời đêm khi không có ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과 백.
    Black and white.
  • Google translate 옛날 무성 영화를 보니 으로 된 영상이 많았다.
    I saw a lot of black footage in old silent movies.
  • Google translate 흰 종이 위의 수묵화에서 의 매력을 느낄 수 있었다.
    I could feel the charm of black in ink paintings on white paper.
  • Google translate 마늘 색깔이 검네요?
    The garlic is black?
    Google translate 응, 이 마늘은 몸에 좋대.
    Yeah, this black garlic is good for you.
Từ đồng nghĩa 검은색(검은色): 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
Từ đồng nghĩa 검은빛: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 빛.
Từ đồng nghĩa 흑색(黑色): 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.

흑: black,くろ【黒】,noir,negro,أسود,хар өнгө,màu đen,(สี)ดำ,hitam, warna hitam,черный цвет,黑,黑色,

2. 바둑돌의 검은 알.

2. QUÂN ĐEN: Quân màu đen trong quân cờ vây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과 백.
    Black and white.
  • Google translate 이 먼저 두다.
    Black puts first.
  • Google translate 이 이기다.
    Black wins.
  • Google translate 이 지다.
    It's black.
  • Google translate 을 잡다.
    Catch the black.
  • Google translate 이번 바둑 시합에서 이 이겼다.
    Heuk won this go match.
  • Google translate 아버지가 백, 아들이 을 잡고 바둑을 두었다.
    The father caught the white and the son played the black and the baduk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 흑이 (흐기) 흑도 (흑또) 흑만 (흥만)

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46)